Brenda Milner là một trong số những nhà khoa học tiên phong trong việc nghiên cứu về não người. Bà đã sáng lập ngành tâm lý học thần kinh, tạo ra một cuộc cách mạng trong hiểu biết của chúng ta về cách thức bộ não chi phối các chức năng học tập, trí nhớ và lời nói.
Brenda Milner sinh ra tại Manchester, Anh vào ngày 15/7/1918. Cha của bà là một nhà phê bình âm nhạc và mẹ là giáo viên dạy nhạc. Năm 1936, bà theo học chuyên ngành toán học tại Đại học Cambridge. “Tôi đến Cambridge chưa được bao lâu thì tôi nhận ra rằng tôi sẽ không bao giờ đạt được những thành tựu lớn trong toán học, do đó tôi đã chuyển sang tâm lý học. Tuy nhiên, tôi vẫn đánh giá cao tính lý luận và sự tao nhã của toán học”, Milner cho biết.
Nhờ sự hướng dẫn tận tình của tiến sĩ Oliver Zangwill tại Đại học Cambridge, Milner bắt đầu chú ý đến việc nghiên cứu các tổn thương ở não và khả năng kiểm tra các chứng rối loạn nhận thức để có được những hiểu biết sâu sắc về hoạt động của bộ não bình thường.
Sau khi tốt nghiệp Đại học Cambridge, Milner tiếp tục học chương trình thạc sĩ tại ngôi trường này. Khi đó, những nghiên cứu của bà chủ yếu liên quan đến tâm lý học thực nghiệm. Các kết quả thí nghiệm ngay lập tức được áp dụng trong một dự án nhằm làm tăng sức chiến đấu của nước Anh trong cuộc Chiến tranh Thế giới lần thứ hai vào năm 1939. Bà là thành viên của nhóm nghiên cứu giúp tuyển chọn phi công lái máy bay chiến đấu và phi công lái máy bay ném bom thông qua các bài kiểm tra năng khiếu.
Sau khi hoàn thành chương trình thạc sĩ năm 1944, Milner cùng người chồng mới cưới đã mạo hiểm chuyến đến Montreal, Canada. Ở đây, bà tham gia công tác giảng dạy về tâm lý học ở Đại học Montreal trong thời gian bảy năm.
Năm 1952, Milner bảo vệ thành công luận án tiến sĩ tại Đại học McGill với sự hướng dẫn của tiến sĩ Donald Hebb. Công trình nghiên cứu của bà liên quan đến việc điều tra những tác động nhận thức của tổn thương thùy thái dương ở người. Ngay sau đó, Hebb đã giới thiệu cho Milner một vị trí nghiên cứu ở Viện Thần kinh Montreal (MNI) – nơi bà đã hợp tác với nhà giải phẫu Wilder Penfield để tìm hiểu hành vi của các bệnh nhân động kinh tuổi trưởng thành.
“Tôi bắt đầu thực hiện những nghiên cứu mới tại MNI, và tôi ngay lập tức nhận ra rằng đây là loại công việc mà tôi muốn theo đuổi, bất chấp những khó khăn thực tế mà tôi phải đối mặt”, Milner cho biết.
Những đóng góp đáng kể của Milner đối với sự hiểu biết của chúng ta về cấu trúc não người chủ yếu là nhờ vào các nghiên cứu lâu dài, có phương pháp khoa học chặt chẽ, và ghi chép kỹ lưỡng về bệnh nhân ở cả thời điểm trước và sau khi phẫu thuật não.
Năm 1955, William Beecher Scoville – một bác sĩ giải phẫu thần kinh ở Hartford, Connecticut (Mỹ) – đã mời Milner đến Hartford để nghiên cứu Henry Molaison (gọi tắt là H.M), người sau này trở thành bệnh nhân nổi tiếng nhất trong lĩnh vực khoa học thần kinh nhận thức.
Bệnh nhân H.M là một nam giới 29 tuổi sống ở Connecticut. Anh ấy đã trải qua ca phẫu thuật loại bỏ một số phần của bộ não để làm giảm các cơn động kinh nghiêm trọng bao gồm thùy thái dương hai bên và phần chính của vùng hồi hải mã (hippocampus).
Mặc dù ca phẫu thuật thành công trong việc điều trị chứng động kinh, tuy nhiên bệnh nhân H.M đã phải hứng chịu các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như không thể tạo ra những sự kiện mới đối với trí nhớ dài hạn. Nói cách khác, bệnh nhân này mất khả năng hình thành ký ức mới, cũng như không thể nhớ lại những sự kiện đã xảy ra trước đó sau khi trải qua ca phẫu thuật não.
Nhưng thông qua các nghiên cứu lặp đi lặp lại vào cuối thập niên 1950, Milner nhận thấy bệnh nhân H.M vẫn có thể học cách thực hiện các nhiệm vụ mới, ngay cả khi sau này anh ta không nhớ gì về việc đó. Ngoài ra, các khả năng nhận thức khác bao gồm ngôn ngữ, nhận thức và lý luận của H.M vẫn còn nguyên vẹn. Điều này đã dẫn đến phát hiện có nhiều loại hệ thống ghi nhớ trong não, theo Hiệp hội Khoa học Thần kinh Canada.
Công trình nghiên cứu của Milner đóng vai trò quan trọng đối với sự hiểu biết của chúng ta về chức năng của các vùng khác nhau trong não, chẳng hạn như vai trò của hồi hải mã và thùy trán trong việc ghi nhớ và cách thức hai bán cầu não tương tác với nhau.
Phát hiện mang tính đột phá của Milner về nhiều hệ thống ghi nhớ khác nhau trong bộ não đã thúc đẩy một số lượng lớn các nghiên cứu quốc tế vào thời điểm đó.
Năm 1957, Milner và Scoville công bố bài báo chứng minh rằng các thùy thái dương của não đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhớ. Bài báo này đã trở thành một trong những ấn phẩm được trích dẫn nhiều nhất trong lĩnh vực khoa học thần kinh.
Nghiên cứu của Milner đối với bệnh nhân H.M là tiền đề cho sự ra đời của ngành tâm lý học thần kinh. Đây là ngành khoa học liên kết cấu trúc với chức năng của bộ não, xem xét vai trò của các vùng não khác nhau đối với hoạt động tâm lý của con người. Từ đó, các bác sĩ có thể tìm hiểu sự thay đổi trong hành vi của bệnh nhân khi bộ não của họ bị tổn thương hoặc mắc hội chứng thần kinh để đưa ra các chẩn đoán và điều trị thích hợp.
Trong những năm tiếp theo, Milner đã thực hiện một số nghiên cứu nhỏ nhằm xác định các vùng não liên quan đến ngôn ngữ, song ngữ (nói và sử dụng hai thứ tiếng) và tầm quan trọng của vùng hồi hải mã bên phải của não đối với trí nhớ không gian. Bà cũng là người tiên phong trong việc sử dụng natri amytal để làm bất hoạt tạm thời các phần khác nhau của não trước khi phẫu thuật như một cách để đánh giá các chức năng của bộ nhớ, một phương pháp sau này được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Năm 1989, Milner và đồng nghiệp Michael Petrides đã nhận một khoản tiền tài trợ lớn của tổ chức McDonnell-Pew để thành lập một trung tâm nghiên cứu về khoa học thần kinh nhận thức. Năm 1990, bà trở thành giáo sư tâm lý học tại Đại học McGill, nơi bà đã theo dõi quá trình học tập và nghiên cứu của hàng chục nghiên cứu sinh.
Trong suốt sự nghiệp, Milner được trao tặng hơn 20 bằng danh dự và nhiều giải thưởng danh giá của các hội khoa học quốc tế. Bà là thành viên của Hiệp hội Hoàng gia London, Hiệp hội Hoàng gia Canada và Học viện Khoa học Quốc gia Mỹ.
Theo McGill University, Live Science