Derinkuyu là thành phố ngầm được khai quật ở độ sâu lớn nhất thế giới. Nó bao gồm nhiều ngôi nhà đá dưới lòng đất được nối với nhau bằng hệ thống đường hầm bí mật, giúp người dân trú ẩn khi xảy ra chiến tranh hoặc tránh thảm họa thiên nhiên.

Thành phố Derinkuyu nằm ở Cappadocia, khu vực trung tâm của Tiểu Á, Thổ Nhĩ Kỳ. Vùng đất Cappadocia nổi tiếng với những hang động bị xói mòn và vô số ống khói cổ đại làm bằng đá núi lửa, được gọi là “ống khói nàng tiên”. Có hàng trăm thành phố ngầm trong khu vực nhưng nổi tiếng nhất là Derinkuyu. Với độ sâu hơn 76 m và sức chứa lên tới 20.000 người, thành phố Derinkuyu được trang bị tất cả mọi thứ để người dân có thể sống sót khi đối mặt với kẻ thù xâm lược.

Thành phố ngầm Derinkuyu. Ảnh: Wikimedia
Thành phố ngầm Derinkuyu. Ảnh: Wikimedia

Thiết kế độc đáo

Vài triệu năm trước, hàng loạt vụ phun trào núi lửa đã khiến Cappadocia bị bao phủ bởi một lớp tro bụi dày đặc. Theo thời gian, tro bụi núi lửa lắng đọng và nén chặt lại, tạo thành một loại đá mềm, dễ dàng chạm khắc nhưng tương đối bền vững. Cư dân địa phương nhận ra rằng, họ có thể đục đẽo đá ngay trên sườn đồi và dưới lòng đất để làm nhà ở. Do đó, những tổ hợp nhà xây trên đá đã ra đời, bao gồm thành phố ngầm Derinkuyu.

Năm 1963, một người dân Cappadocia phát hiện thành phố Derinkuyu trong lúc sửa nhà. Sau khi phá bức tường hầm dưới căn nhà, người này phát hiện một căn phòng bí mật. Bước vào căn phòng, ông nhận ra đây là lối vào một thành phố cổ đại giống hệt mê cung ẩn sâu dưới lòng đất.

Thành phố Derinkuyu được thiết kế gồm 18 tầng, trong đó chỉ có 8 tầng được mở cửa tự do cho khách tham quan, số còn lại đều là khu vực bí mật. Bên trong thành phố, các nhà nghiên cứu tìm thấy nhà bếp, phòng ngủ, phòng tắm, phòng chứa thực phẩm, khu vực sản xuất dầu và rượu vang, giếng, kho cất giữ vũ khí, nhà thờ, trường học, lăng mộ và chuồng gia súc. Các phòng có kích cỡ đa dạng, phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Điều này cho thấy, thành phố Derinkuyu đủ khả năng giúp người dân duy trì một cuộc sống tự cung tự cấp dưới lòng đất.

Derinkuyu cũng giúp người dân tránh được thời tiết quá nóng vào mùa hè và quá lạnh [có tuyết rơi] vào mùa đông. Dưới lòng đất, nhiệt độ khá ổn định trong suốt cả năm ở khoảng 13°C, tạo môi trường mát mẻ cho vật nuôi, duy trì nguồn cung cấp nước ngọt và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Thành phố ngầm có hơn 50 ống thông gió lớn giúp đưa không khí từ trên cao xuống, trong khi hàng nghìn ống dẫn nhỏ hơn phân phối đều không khí ra khắp nơi.

Với thiết kế an toàn và vững chắc, thành phố Derinkuyu là nơi trú ẩn lý tưởng cho các cư dân thời cổ đại. Cửa ra vào được bố trí một tảng đá lớn hình tròn có thể lăn qua lăn lại với một lỗ nhỏ ở giữa. Một số người suy đoán rằng, lỗ nhỏ này giúp cho việc đóng và mở cửa dễ dàng hơn, hoặc là điểm bắn tên từ bên trong ra ngoài khi chiến đấu. Nó cũng có thể là một lỗ để nhìn ra phía ngoài. Cánh cửa đá chỉ có thể đóng và mở từ bên trong, do đó các cư dân của thành phố ngầm Derinkuyu nắm quyền kiểm soát hoàn toàn. Mỗi tầng trong thành phố kết nối với các tầng khác bằng một hành lang với một cánh cửa đá tương tự.

Thành phố ngầm cũng có một hệ thống lấy nước khá an toàn. Các giếng trong thành phố không liên kết với nhau, cũng không lộ trên mặt đất, giúp bảo vệ người dân tránh khỏi kẻ thù muốn đầu độc toàn bộ hệ thống nước từ bên ngoài. Bên cạnh đó, các nhà khoa học đã phát hiện đường hầm dài 8 km nối liền Derinkuyu với thành phố ngầm Kaymakli. Điều này chứng tỏ đã có sự giao lưu và tiếp xúc giữa các cộng đồng dân cư khác nhau trong khu vực Tiểu Á.

Ai đã xây dựng thành phố ngầm?

Niên đại của thành phố Derinkuyu và những người xây dựng nó cho đến nay vẫn chưa được xác định chính xác. Theo các tài liệu lịch sử, người Hittite thống trị khu vực Tiểu Á từ khoảng năm 1.600 trước Công Nguyên (TCN) đến năm 1.200 TCN. Sau thời kỳ này, đế chế Hittite sụp đổ thành các nhóm nhỏ hơn, có thể là do nhiều cuộc xâm lược và chiến tranh. Nếu người Hittite đã xây dựng thành phố Derinkuyu giống phán đoán của một số học giả thì nó phải được hoàn thành trước năm 1.200 TCN. Các chuyên gia khác đề xuất giả thuyết rằng, người Phrygian di cư đến Tiểu Á từ vùng Balkan đã xây dựng thành phố ngầm Derinkuyu trong giai đoạn từ năm 1.200 TCN đến năm 800 TCN. Sau đó, người Ba Tư, Macedonia, Hy Lạp, Armenia, Syria mới có mặt tại Cappadocia.

Tài liệu đầu tiên mô tả các thành phố ngầm tại khu vực Cappadocia là của nhà sử học Hy Lạp Xenophon vào năm 370 TCN. Xenophon đã dành nhiều thời gian đi khắp vùng đất này. Trong tác phẩm Anabasis, ông viết rằng: “Những ngôi nhà ở Cappadocia nằm dưới lòng đất nhưng khá rộng rãi, có lối vào riêng cho thú vật lớn và người dân đi xuống bằng thang. Trong các ngôi nhà có cả dê, cừu, gia súc, gia cầm. Tất cả chúng được nuôi và khai thác làm thực phẩm ngay trong nhà”.

Nơi trú ẩn an toàn

Lịch sử của thành phố ngầm Derinkuyu và khu vực Tiểu Á gắn liền với những cuộc chiến tranh xâm lược và sự bất ổn. Các đế quốc lớn luôn có tham vọng kiểm soát Tiểu Á trong nhiều thiên niên kỷ, do vị trí của nó là một trung tâm thương mại lớn giữa châu Á và châu Âu.

Các cư dân đầu tiên của vùng Cappadocia bao gồm người Hattians (năm 2.500 TCN) và sau này là người Hittite đã biến nơi đây thành một trung tâm buôn bán sầm uất thông qua sự hợp tác với các quốc gia láng giềng như Assyria. Nhưng đến năm 17 sau Công Nguyên, đế quốc La Mã chinh phục vùng đất Cappadocia và biến nó thành một tỉnh của La Mã dưới sự cai trị của Hoàng đế Tiberius.

Khi Cơ đốc giáo mới ra đời, những người theo đạo Cơ đốc tại Cappadocia đã sử dụng thành phố ngầm để làm nơi trú ẩn an toàn trước nhiều cuộc bức hại của người La Mã. Sau thế kỷ thứ 7, các nhóm tín đồ Hồi giáo và người Ba Tư buộc người theo đạo Cơ đốc phải lẩn trốn thêm một lần nữa. Trong khoảng thời gian này, những người Hy Lạp theo đạo Cơ đốc không ngừng mở rộng diện tích thành phố ngầm Derinkuyu. Họ tiếp tục ẩn náu tại Derinkuyu cho đến đầu những năm 1900, khi người Thổ Nhĩ Kỳ thảm sát hàng trăm nghìn người Hy Lạp và buộc tất cả những người còn sống phải rời đi nơi khác.