Theo bầu chọn của tờ PC Advisor, Google Nexus 6P, Samsung Galaxy Note 5, LG G4, Motorola Moto X Style, OnePlus 2... là những chiếc phablet tốt nhất thế giới ở thời điểm này.
1. Google Nexus 6P
Google Nexus 6P.
Màn hình AMOLED 5,7 inch, độ phân giải 2K (2.560x1.440 pixel), mật độ điểm ảnh 518 ppi, dày 7,3mm, nặng 178g. Dung lượng pin 3.450 mAh, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh (Quick Charge 2.0), cổng USB Type-C.
Nexus 6P sử dụng chip Qualcomm Snapdragon 810 với 8 nhân (4 nhân Cortex-A57 xung nhịp 2,0 GHz, 4 nhân Cortex-A53 tốc độ 1,55 GHz), GPU Adreno 430. RAM 3 GB, bộ nhớ trong 32/64/128 GB (không có khe cắm thẻ nhớ ngoài), hệ điều hành Android 6.0 Marshmallow.
Camera chính của Nexus 6P có độ phân giải 12,3 MP, với đèn flash LED kép, lấy nét tự động, quay video 4K, camera selfie 8 MP.
2. Samsung Galaxy Note 5
Samsung Galaxy Note 5.
Màn hình Super AMOLED 5,7 inch, độ phân giải 2K (2.560x1.440 pixel), mật độ điểm ảnh 518 ppi, dày 7,6mm, nặng 171g. Dung lượng pin 3.000 mAh, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh (Quick Charge 2.0), sạc không dây (Qi).
Galaxy Note 5 sử dụng vi xử lý Exynos 7420 với 8 nhân (4 nhân Cortex-A57 xung nhịp 2,1 GHz, 4 nhân Cortex-A53 tốc độ 1,5 GHz), GPU Mali-T760MP8. RAM 4 GB, bộ nhớ trong 32/64 GB (không có khe cắm thẻ nhớ ngoài), hệ điều hành Android 5.1.1 Lollipop.
Camera chính của Galaxy Note 5 có độ phân giải 16 MP, với đèn flash LED, lấy nét tự động, chống rung quang học (OIS), quay video 4K, camera selfie 5 MP. Ngoài ra, nó còn có cây bút S Pen giúp thao tác tốt hơn trên màn hình cảm ứng.
3. Samsung Galaxy Note 4
Samsung Galaxy Note 4.
Màn hình Super AMOLED 5,7 inch, độ phân giải 2K (2.560x1.440 pixel), mật độ điểm ảnh 515 ppi, dày 8,5mm, nặng 176g. Dung lượng pin 3.220 mAh, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh (Quick Charge 2.0).
Galaxy Note 4 sử dụng vi xử lý Exynos 5433 với 8 nhân (4 nhân Cortex-A57 xung nhịp 1,9 GHz, 4 nhân Cortex-A53 tốc độ 1,3 GHz) hoặc Qualcomm Snapdragon 805 với 4 nhân, xung nhịp 2,7 GHz. GPU Mali-T760 hay Adreno 420. RAM 3 GB, bộ nhớ trong 32 GB, có khe cắm thẻ nhớ ngoài lên đến 128 GB, hệ điều hành Android 4.4.4 KitKat, có thể nâng cấp lên 5.1.1 Lollipop.
Camera chính của Galaxy Note 4 có độ phân giải 16 MP, với đèn flash LED, lấy nét tự động, chống rung quang học (OIS), quay video 4K, camera selfie 3,7 MP. Cũng giống như “đàn em” Note 5, Galaxy Note 4 cũng có bút S Pen.
4. LG G4
LG G4.
Màn hình IPS 5,5 inch, độ phân giải 2K (2.560x1.440 pixel), mật độ điểm ảnh 538 ppi, dày 6,3-9,8mm, nặng 155g. Dung lượng pin 3.000 mAh, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh (Quick Charge 2.0).
LG G4 sử dụng vi xử lý Qualcomm Snapdragon 808 với 6 nhân (4 nhân Cortex-A53 xung nhịp 1,44 GHz, 2 nhân Cortex-A57 tốc độ 1,82 GHz), GPU Adreno 418. RAM 3 GB, bộ nhớ trong 32 GB, có khe cắm thẻ nhớ ngoài lên đến 128 GB, hệ điều hành Android 5.1.1 Lollipop.
Camera chính của LG G4 có độ phân giải 16 MP, với đèn flash LED, lấy nét tự động, chống rung quang học (OIS), quay video 4K, camera selfie 8 MP.
5. LG G3
LG G3.
Màn hình IPS 5,5 inch, độ phân giải 2K (2.560x1.440 pixel), mật độ điểm ảnh 538 ppi, dày 8,9mm, nặng 149g. Dung lượng pin 3.000 mAh, hỗ trợ công nghệ sạc không dây (Qi).
LG G3 sử dụng vi xử lý Qualcomm Snapdragon 801 với 4 nhân, xung nhịp 2,5 GHz, GPU Adreno 330. RAM 2/3 GB, bộ nhớ trong 16/32 GB, có khe cắm thẻ nhớ ngoài lên đến 128 GB, hệ điều hành Android 4.4.2 KitKat, có thể nâng cấp lên 5.0.2 Lollipop.
Camera chính của LG G3 có độ phân giải 13 MP, với đèn flash LED, lấy nét tự động, chống rung quang học (OIS), quay video 4K, camera selfie 2,1 MP.
6. OnePlus 2
OnePlus 2.
Màn hình IPS 5,5 inch, độ phân giải Full HD (1.920x1.080 pixel), mật độ điểm ảnh 401 ppi, dày 9,9mm, nặng 175g. Dung lượng pin 3.300 mAh.
OnePlus 2 sử dụng vi xử lý Qualcomm Snapdragon 810 với 8 nhân (4 nhân Cortex-A57 tốc độ 1,82 GHz và 4 nhân Cortex-A53 xung nhịp 1,56 GHz), GPU Adreno 430. RAM 3/4 GB, bộ nhớ trong 16/64 GB (không có khe cắm thẻ nhớ ngoài), hệ điều hành Android 5.1.1 Lollipop.
Camera chính của OnePlus 2 có độ phân giải 13 MP, với đèn flash LED, lấy nét tự động, chống rung quang học (OIS), quay video 4K, camera selfie 5 MP.
7. Motorola Moto X Style
Motorola Moto X Style.
Màn hình IPS 5,7 inch, độ phân giải 2K (2.560x1.440 pixel), mật độ điểm ảnh 520 ppi, dày 11,1mm, nặng 179g. Dung lượng pin 3.000 mAh, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh (Quick Charge 2.0).
Motorola Moto X Style sử dụng vi xử lý Qualcomm Snapdragon 808 với 6 nhân (4 nhân Cortex-A53 xung nhịp 1,44 GHz, 2 nhân Cortex-A57 tốc độ 1,80 GHz), GPU Adreno 418. RAM 3 GB, bộ nhớ trong 16/32/64 GB, có khe cắm thẻ nhớ ngoài lên đến 128 GB, hệ điều hành Android 5.1.1 Lollipop.
Camera chính của Moto X Style có độ phân giải 21 MP, với đèn flash LED kép, lấy nét bằng tia laser, chống rung quang học (OIS), quay video 4K, camera selfie 5 MP.
8. Motorola Moto X Play
Motorola Moto X Play.
Màn hình IPS 5,5 inch, độ phân giải Full HD (1.920x1.080 pixel), mật độ điểm ảnh 403 ppi, dày 10,9mm, nặng 169g. Dung lượng pin 3.630 mAh, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh (Quick Charge 2.0).
Motorola Moto X Play sử dụng vi xử lý Qualcomm Snapdragon 615 với 8 nhân (4 nhân Cortex-A53 xung nhịp 1,7 GHz, 4 nhân Cortex-A53 tốc độ 1,0 GHz), GPU Adreno 405. RAM 2 GB, bộ nhớ trong 16/32 GB, có khe cắm thẻ nhớ ngoài lên đến 128 GB, hệ điều hành Android 5.1.1 Lollipop.
Camera chính của Moto X Play có độ phân giải 21 MP, với đèn flash LED kép, lấy nét tự động, quay video Full HD, camera selfie 5 MP.
9. Samsung Galaxy Note Edge
Samsung Galaxy Note Edge.
Màn hình Super AMOLED 5,6 inch, độ phân giải 2K (2.560x1.600 pixel), mật độ điểm ảnh 524 ppi, dày 8,3mm, nặng 174g. Dung lượng pin 3.000 mAh, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh (Quick Charge 2.0).
Galaxy Note Edge sử dụng vi xử lý Qualcomm Snapdragon 805 với 4 nhân, tốc độ 2,7 GHz, GPU Adreno 420. RAM 3 GB, bộ nhớ trong 32 GB/64, có khe cắm thẻ nhớ ngoài lên đến 128 GB, hệ điều hành Android 4.4.4 KitKat, có thể nâng cấp lên 5.1 Lollipop.
Camera chính của Galaxy Note 4 có độ phân giải 16 MP, với đèn flash LED, lấy nét tự động, chống rung quang học (OIS), quay video Ful HD, camera selfie 3,7 MP. Note Edge cũng được trang bị bút S Pen.
10. Huawei Honor 6 Plus
Huawei Honor 6 Plus.
Màn hình IPS 5,5 inch, độ phân giải Full HD (1.920x1.080 pixel), mật độ điểm ảnh 401 ppi, dày 7,5mm, nặng 165g. Dung lượng pin 3.600 mAh.
Honor 6 Plus sử dụng vi xử lý Kirin 925 với 8 nhân (4 nhân Cortex-A15 tốc độ 1,8 GHz và 4 nhân Cortex-A7 xung nhịp 1,3 GHz, GPU Mali-T628 MP4. RAM 3 GB, bộ nhớ trong 16/32 GB, có khe cắm thẻ nhớ ngoài lên đến 128 GB (dùng chung với SIM 2), hệ điều hành Android 4.4.2 KitKat, có thể nâng cấp lên 6.0 Marshmallow.
Huawei Honor 6 Plus có 2 camera sau cùng độ phân giải 8 MP, với đèn flash LED kép, lấy nét tự động, quay video Full HD, camera selfie 8 MP.