Tăng tính minh bạch trong các thông báo rút bài sẽ giúp cộng đồng khoa học và công chúng hiểu rõ hơn về bối cảnh của quyết định rút bài, từ đó ngăn ngừa những hiểu lầm thiếu công bằng và giảm thiểu sự kỳ thị không cần thiết đối với uy tín của các tác giả chính trực.

Việc rút lại các bài báo khoa học là cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của tri thức khoa học. Nguồn: thepublicationplan.com
Việc rút lại các bài báo khoa học là cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của tri thức khoa học. Nguồn: thepublicationplan.com

Trong những năm gần đây, việc rút lại các bài báo khoa học đã trở nên phổ biến. Chỉ riêng trong năm 2023, hơn 10.000 bài báo nghiên cứu đã bị rút lại trên toàn cầu, đánh dấu một kỷ lục chưa từng có [1]. Xu hướng này phản ánh nhận thức ngày càng cao về tầm quan trọng của tính liêm chính và trách nhiệm giải trình trong nghiên cứu. Việc rút lại bài báo thường xảy ra khi các nghiên cứu đã công bố được phát hiện có sai sót nghiêm trọng, chẳng hạn như sai lệch trong phương pháp nghiên cứu hoặc vi phạm đạo đức như thao túng dữ liệu hay đạo văn.

Có thể nói, việc một bài báo bị rút có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến danh tiếng của nhà nghiên cứu, đồng thời làm dấy lên nhiều nghi ngờ về uy tín và năng lực của họ. Hệ quả là lòng tin từ công chúng và đồng nghiệp có thể suy giảm, sự nghiệp bị cản trở, thậm chí dẫn đến việc bị giám sát hoặc xử lý kỷ luật từ các tổ chức nơi họ công tác. Hơn nữa, những tác động tiêu cực này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân nhà nghiên cứu mà còn lan rộng đến các bên liên quan, bao gồm tạp chí, nhà xuất bản, cơ quan công tác, tổ chức tài trợ, và cả sự phát triển của khoa học nói chung [2].

Tuy nhiên, việc rút lại các bài báo khoa học là cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của tri thức khoa học. Các bài báo không chỉ là nền tảng cho những nghiên cứu tiếp theo mà còn có thể ảnh hưởng lớn đến việc hoạch định chính sách và nhận thức của công chúng. Quy trình rút bài khoa học có thể xem như một cơ chế tự sửa chữa của hệ thống nghiên cứu và xuất bản khoa học, giúp loại bỏ các nghiên cứu có sai sót và ngăn chặn sự lan truyền của những phát hiện sai lệch hoặc gây hiểu lầm [3].

Chẳng hạn, nếu một nghiên cứu có sai sót nghiêm trọng hoặc được thực hiện bằng phương pháp phi đạo đức, việc tiếp tục trích dẫn hoặc sử dụng chúng có thể dẫn đến những kết luận sai lầm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình ra quyết định, đồng thời lãng phí thời gian và nguồn lực của các nhà nghiên cứu cũng như các tổ chức liên quan.

Do đó, việc rút lại những nghiên cứu này không chỉ đảm bảo tính chính xác trong học thuật mà còn thực hiện cam kết của giới khoa học đối với việc cung cấp các kiến thức đáng tin cậy, đã được kiểm chứng kỹ lưỡng. Quy trình này cũng góp phần bảo vệ tính trung thực của các lĩnh vực khoa học dựa trên bằng chứng, như y học, khoa học môi trường và sức khỏe cộng đồng, nơi mà các nghiên cứu không đáng tin cậy có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong thực tiễn [4].

Tuy nhiên, không phải việc rút bài khoa học nào cũng đáng lên án và xấu hổ, vì đôi khi việc rút bài không đơn thuần là một biện pháp sửa sai mà còn là hành vi thể hiện sự chính trực và đạo đức nghề nghiệp của nhà khoa học. Trong nhiều trường hợp, các nhà nghiên cứu, bao gồm cả những nhà khoa học đoạt giải Nobel, đã tự nguyện đề xuất rút lại bài báo của mình khi phát hiện những sai sót đáng kể trong quá trình nghiên cứu hoặc khi kết quả nghiên cứu không có khả năng tái lập, ví dụ như trường hợp của GS. Frances Arnold, giải Nobel Hóa học năm 2018 [5]. Bằng cách chịu trách nhiệm và công khai sửa chữa các thiếu sót, họ không chỉ duy trì các tiêu chuẩn đạo đức cao nhất trong nghiên cứu mà còn tạo ra một hình mẫu tích cực cho các nhà khoa học khác [4].

Để quy trình rút bài khoa học phát huy hiệu quả tối đa, GS. Vương Quân Hoàng (Trường ĐH Phenikaa) đã đề xuất gia tăng sự minh bạch của các thông báo rút bài khoa học. Các đề xuất của GS. Hoàng đã được tạp chí Nature đăng trên mục Worldview [6].

Cụ thể, các thông báo rút bài khoa học cần xác định ai là người khởi xướng yêu cầu rút bài - có thể là tác giả, biên tập viên hoặc bên thứ ba - cùng với lý do cụ thể hoặc lỗi nghiêm trọng dẫn đến việc rút bài. Bên cạnh đó, thông báo cần làm rõ có hay không việc đánh giá hậu xuất bản đã đặt nghi vấn về chất lượng bài báo, sự đồng thuận giữa ban biên tập/nhà xuất bản và tác giả trong quyết định rút bài, cũng như có hay không hành vi gian lận liên quan đến bài nghiên cứu.

Sự minh bạch này sẽ giúp cộng đồng khoa học và công chúng hiểu rõ hơn về bối cảnh của quyết định rút bài, từ đó không chỉ ngăn ngừa những hiểu lầm thiếu công bằng và giảm thiểu sự kỳ thị không cần thiết đối với uy tín của các tác giả chính trực, mà còn củng cố cam kết về tính liêm chính trong nghiên cứu khoa học. Ví dụ, khi một nghiên cứu bị rút lại do lỗi mã hóa trong phân tích thống kê, cả tác giả và tạp chí đều công bố thông báo chi tiết rằng lỗi này không phải cố ý, từ đó giúp làm rõ mọi hiểu lầm về gian lận. Trong trường hợp khác, một bài báo đăng trên tạp chí y sinh bị rút lại do có vấn đề đạo đức, cụ thể là về việc liệu bệnh nhân có đồng ý tham gia nghiên cứu hay không. Khi bài báo này bị rút, tạp chí kèm theo một bài viết giải thích và thảo luận về những tiêu chuẩn đạo đức đang thay đổi trong nghiên cứu y học, nhấn mạnh rằng các tác giả đã tuân thủ các quy định hiện hành vào thời điểm thực hiện nghiên cứu.

Một khía cạnh quan trọng khác trong việc giải quyết các thách thức liên quan đến việc rút lại bài báo là chúng ta phải thừa nhận rằng con người không thể tránh khỏi sai sót. Ngay cả những nhà khoa học đoạt giải Nobel hay những chuyên gia đầu ngành đều có thể có những thiếu sót trong quá trình triển khai nghiên cứu. Thay vì che giấu, GS. Hoàng cho rằng cộng đồng khoa học cần xây dựng một văn hóa đề cao sự khiêm tốn, trong đó các nhà nghiên cứu được khuyến khích thảo luận cởi mở về những hạn chế và điểm yếu có thể tồn tại trong công trình của họ [6].

Bằng cách công khai những điểm không chắc chắn hoặc thiếu sót trong nghiên cứu, các nhà khoa học có thể giúp độc giả hình thành những kỳ vọng chính xác về cách diễn giải và ứng dụng các phát hiện khoa học. Hành động này giúp nâng cao độ tin cậy của nghiên cứu, đồng thời thúc đẩy một môi trường khoa học trung thực và có tính phản biện cao. Hơn nữa, việc minh bạch về các hạn chế trong nghiên cứu có thể ngăn chặn việc rút bài báo bằng cách giảm thiểu nguy cơ phóng đại hoặc hiểu sai kết quả ngay từ đầu [4].

Việc thừa nhận khả năng mắc sai lầm cũng khuyến khích tinh thần học hỏi không ngừng, biến quá trình nghiên cứu thành một hành trình khám phá thay vì theo đuổi sự hoàn hảo. Khi các nhà khoa học chấp nhận rằng sai lầm là một phần tự nhiên của nghiên cứu, họ sẽ cảm thấy thoải mái hơn trong việc chia sẻ và điều chỉnh các phát hiện của mình, từ đó góp phần làm phong phú thêm tri thức chung của cộng đồng khoa học [7].



Tài liệu tham khảo

[1] Noorden RV. (2023). More than 10,000 research papers were retracted in 2023 - a new record. Nature, 624, 479-481. https://www.nature.com/articles/d41586-023-03974-8

[2] Byrne J. (2019). We need to talk about systematic fraud. Nature, 566, 9. https://www.nature.com/articles/d41586-019-00439-9

[3] Alberts B, et al. (2015). Self-correction in science at work. Science, 348(6242), 1420-1422. https://www.science.org/doi/10.1126/science.aab3847

[4] Vuong QH. (2019). The limitations of retraction notices and the heroic acts of authors who correct the scholarly record: An analysis of retractions of papers published from 1975 to 2019. Learned Publishing, 33(2), 119-130. https://doi.org/10.1002/leap.1282

[5] Oransky I. (2020). Nobel winner retracts paper from Science. https://retractionwatch.com/2020/01/02/nobel-winner-retracts-paper-from-science/

[6] Vuong QH. (2020). Reform retractions to make them more transparent. Nature, 582, 149. https://www.nature.com/articles/d41586-020-01694-x

[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Further on informational quanta, interactions, and entropy under the granular view of value formation. https://dx.doi.org/10.2139/ssrn.4922461