Mèo gấm Ocelot có tên khoa học là Leopardus Pardalis. Loài mèo này phân bố rộng rãi ở khắp Nam Mỹ, Trung Mỹ. Bộ lông của nó là sự pha trộn của báo gấm và báo đốm nên bị săn bắn để lấy lông khá nhiều.

Mèo gấm Ocelot dài khoảng 68-100cm, đuôi dài từ 26-45cm. Mèo trưởng thành thường nặng 8-18kg. Chúng có hình dáng đẹp, lông mượt, đôi tai tròn và bàn chân trước tương đối lớn.

Giống như hầu hết các loài mèo, mèo gấm Ocelot sống đơn độc. Chúng bảo vệ lãnh thổ rất quyết liệt, đôi khi đánh nhau đến chết trong vấn đề tranh chấp lãnh thổ. Con đực có lãnh thổ từ 3,5-46 km2, trong khi con cái là 0,8-15 km2. Vùng lãnh thổ được đánh dấu bằng nước tiểu hoặc phân ở những vị trí nổi bật.

Mèo gấm Ocelot chủ yếu săn bắt động vật nhỏ bao gồm cả động vật có vú, thằn lằn, rùa, ếch, cua, chim, cá… Hầu hết con mồi chúng săn đều nhỏ hơn so với trọng lượng cơ thể của chúng. Loài mèo này thường chỉ hoạt động về đêm.

Mèo gấm Ocelot thường chỉ sinh sản mỗi năm một lần. Giao phối có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong năm, và sự động dục kéo dài 7-10 ngày. Thai kỳ kéo dài 79-82 ngày và thường chúng chỉ sinh ra một con mèo con duy nhất (trường hợp trên 1 con rất hiếm).

So với những loài mèo nhỏ khác, mèo gấm Ocelot con phát triển khá chậm. Chúng nặng khoảng 250g lúc mới sinh và mở mắt sau 15-18 ngày. Mèo con bắt đầu rời tổ sau 3 tháng, nhưng vẫn còn ở với mẹ cho đến 2 năm, trước khi thiết lập lãnh thổ riêng của mình. Tuổi thọ trung bình trong điều kiện nuôi nhốt khoảng 20 năm.