Việc thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp lớn và startup - giống mô hình của Nhật Bản và Hàn Quốc, có thể sẽ phù hợp với hệ sinh thái ở Đông Nam Á hơn là mô hình của Thung lũng Silicon.

Việc hợp tác giữa các công ty khởi nghiệp với tập đoàn lớn như giữa Grab và Microsoft sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên. Nguồn: Grab
Việc hợp tác giữa các công ty khởi nghiệp với tập đoàn lớn như giữa Grab và Microsoft sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên. Nguồn: Grab

Từ lâu, Thung lũng Silicon đã được coi là biểu tượng thành công về khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Theo các số liệu, nơi đây đang dẫn đầu trong số các hệ sinh thái khởi nghiệp trên thế giới: đây là nơi tạo ra nhiều kỳ lân, giành được mức định giá cao, thu hút nguồn vốn đầu tư và nguồn nhân lực tài năng bậc nhất thế giới. Năm 2024, giá trị vốn hóa thị trường (giá trị cổ phiếu giao dịch công khai của các công ty) của khu vực này đã đạt 14,3 nghìn tỷ USD, tương đương với toàn bộ GDP của Trung Quốc – nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.

Do vậy, nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước trong khu vực Đông Nam Á đã cố gắng học hỏi mô hình này. Thông qua việc đầu tư vào các trung tâm công nghệ và thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp, các quốc gia đều mơ ước sở hữu những Thung lũng Silicon của riêng mình. Chẳng hạn ở Malaysia có Silicon Island, Đức có Silicon Allee, Scotland có Silicon Glen, Vương quốc Anh có Silicon Fen và Silicon Roundabout...

Tuy nhiên, một nghiên cứu mới cho thấy mô hình Thung lũng Silicon không phù hợp với hệ sinh thái khởi nghiệp ở khu vực Đông Nam Á. “Cách tiếp cận của Thung lũng Silicon là một ý tưởng lỗi thời, gắn liền với các điều kiện kinh tế riêng biệt của Mỹ vào nửa sau thế kỷ 20. Hiện tại, các công ty khởi nghiệp ở Thung lũng Silicon là những gã khổng lồ với động lực kinh doanh đã suy giảm”, Robyn Klingler-Vidra, phó giáo sư kinh tế chính trị và tinh thần khởi nghiệp tại Trường Kinh doanh, thuộc Đại học King’s College London, chia sẻ trên Financial Times. “Cách tiếp cận này cũng không tính đến các nền văn hóa, ngôn ngữ và chế độ chính trị đa dạng ở khu vực Đông Nam Á”.

Khởi nghiệp kiểu đấu sĩ


Lịch sử của Thung lũng Silicon là lịch sử của những công ty nhỏ tham vọng muốn vượt mặt những gã khổng lồ nhàm chán. Chẳng hạn như năm 1979, Apple đã huy động vốn đầu tư từ Xerox – công ty sản xuất in ấn hàng đầu lúc đó, và sử dụng quyền tiếp cận vào Trung tâm nghiên cứu Palo Alto của Xerox để lấy đi ý tưởng về giao diện đồ họa người dùng (Graphical User Interface – GUI: một dạng giao diện người dùng, cho phép người dùng tương tác với các thiết bị điện tử thông qua các yếu tố trực quan như biểu tượng, cửa sổ, menu, con trỏ chuột, thay vì các lệnh đơn thuần). Sau đó, Apple đã sử dụng ý tưởng này để phát triển phần mềm cho Macintosh – sản phẩm máy tính cá nhân đầu tiên được bán rộng rãi với giao diện đồ họa người dùng và chuột, giành được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Tinh thần này được thể hiện rõ qua câu nói của nhà sáng lập Apple Steve Jobs: “Picasso từng nói – ‘Nghệ sĩ giỏi thì sao chép, nghệ sĩ vĩ đại thì ăn cắp’ – và chúng ta chẳng có gì phải xấu hổ khi ăn cắp những ý tưởng hay”.

Giờ đây, những gã khổng lồ ở Thung lũng Silicon lại lo sợ trước nguy cơ bị đánh cắp tài sản trí tuệ. Họ phẫn nộ khi công nghệ của mình bị những bên khác học hỏi. OpenAI, công ty Mỹ đã tạo ra ChatGPT, thậm chí còn kêu gọi chính phủ nước này cấm DeepSeek, mô hình trí tuệ nhân tạo do Trung Quốc phát triển.

Với thị trường vốn đầu tư mạo hiểm lớn thứ hai trên thế giới, hệ sinh thái khởi nghiệp ở Trung Quốc có nhiều nét tương đồng với Thung lũng Silicon trong thời kỳ hoàng kim. Vài ngày sau khi DeepSeek xuất hiện, Alibaba tuyên bố rằng mô hình AI của họ vượt trội hơn. Gần đây, mô hình AI mới được ra mắt tại Trung Quốc có tên Manus lại gây sốt trong giới công nghệ, được đánh giá là hệ thống tác nhân AI tiên tiến có thể kết nối suy nghĩ và hành động như con người.

Sự cạnh tranh ở Thung lũng Silicon hay hệ sinh thái khởi nghiệp Trung Quốc hiện nay phản ánh “tinh thần khởi nghiệp kiểu đấu sĩ”, nhà khoa học máy tính và nhà đầu tư mạo hiểm nổi tiếng ở Trung Quốc Lý Khai Phục nhận xét. Đây là nơi các nhà sáng lập phải liên tục đổi mới vì ngay sau khi phát hành sản phẩm, họ biết nó sẽ bị sao chép và phân tích ngược. Toàn bộ hệ sinh thái sẽ được hưởng lợi từ sự cạnh tranh khốc liệt, giống như những gì đã từng xảy ra ở Thung lũng Silicon.

Hợp tác thay vì cạnh tranh

Tuy nhiên, Thung lũng Silicon không phải mô hình duy nhất đáng học hỏi. Việc tìm ra những cách tiếp cận mới là điều cần thiết với các khu vực có nhiều nét đặc trưng riêng biệt như Đông Nam Á. “Trong khi mô hình Thung lũng Silicon – nơi các công ty khởi nghiệp đột phá thay thế các công ty hiện có – đã thống trị tư duy toàn cầu về tinh thần khởi nghiệp, thì một cách tiếp cận khác có thể phù hợp hơn với Đông Nam Á, nơi hệ sinh thái khởi nghiệp còn non trẻ so với phương Tây”, Klingler-Vidra cho biết. “Đó là tiếp cận theo hướng hợp tác, giống như ở Nhật Bản và Hàn Quốc – những quốc gia theo đuổi chiến lược đổi mới sáng tạo mở (Đổi mới sáng tạo mở là khái niệm kinh doanh khuyến khích các công ty giành được các nguồn đổi mới sáng tạo từ bên ngoài để cải thiện các dòng sản phẩm hàng hóa, dịch vụ và rút ngắn thời gian cần thiết để mang sản phẩm tới thị trường và thương mại hóa; hoặc phát hành kết quả đổi mới sáng tạo phát triển trong nội bộ mà chưa phù hợp với mô hình kinh doanh của công ty nhưng có thể được sử dụng ở đâu đó hiệu quả). Cách tiếp cận này đã giúp cả hai bên khai thác thế mạnh của nhau để thúc đẩy những tiến bộ công nghệ và tăng trưởng kinh tế”.

Một ví dụ tiêu biểu gần đây ở Nhật Bản, Tập đoàn Toyota đã đầu tư 44,4 triệu USD vào công ty khởi nghiệp không gian Interstellar Technologies ở nước này. Hai bên kỳ vọng việc hợp tác sẽ tạo điều kiện cho việc sản xuất hàng loạt tên lửa của Interstellar Technologies, đồng thời mở rộng hoạt động của Toyota trong ngành công nghiệp vũ trụ, đóng góp vào tham vọng của Nhật Bản trong lĩnh vực này.

Tại Hàn Quốc, chính phủ nước này đã ban hành chương trình “Deep Tech Value-up” tập trung vào đầu tư khởi nghiệp giai đoạn tăng trưởng trong các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ sinh học và công nghệ xanh. Các bên tham gia bao gồm những tập đoàn lớn như Hyundai Motor và Samsung Electronics cùng nhiều công ty khác.

Nhiều người lo ngại việc hợp tác giữa hai bên có thể dẫn đến một số rủi ro. Chẳng hạn như tình trạng đánh cắp ý tưởng - các tập đoàn lớn có thể chiếm đoạt các giải pháp của các công ty khởi nghiệp mà không đền bù thỏa đáng. Một rủi ro khác là áp lực bị thâu tóm, các công ty khởi nghiệp có thể bị các tập đoàn lớn mua lại và mất quyền tự chủ, ảnh hưởng đến việc phát huy tiềm năng.

“Dựa trên hiệu quả của các chính sách đổi mới sáng tạo mở của Nhật Bản và Hàn Quốc - hiện được xếp hạng là một trong những hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo nhất trên thế giới, chúng tôi cho rằng hiệu quả mang lại vượt lên những rủi ro tiềm ẩn”, Klingler-Vidra nhận xét. Hiện nay, nhiều tập đoàn của Nhật Bản và Hàn Quốc nằm trong danh sách các doanh nghiệp đầu tư mạo hiểm năng động nhất trên toàn cầu – với năm công ty nằm trong top 11 thế giới vào cuối năm 2024.

Những điểm sáng ở Đông Nam Á


Những tập đoàn lớn hay các công ty khởi nghiệp non trẻ đều phải đối mặt với những thách thức riêng. Chẳng hạn, các công ty khởi nghiệp thường gặp phải khó khăn trong quá trình mở rộng quy mô hoạt động và tiếp cận thị trường. Nhiều công ty non trẻ đang phải vật lộn để chuyển từ giai đoạn phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ đổi mới sáng tạo sang thương mại hóa trên quy mô lớn.

Trong khi đó, những tập đoàn lớn luôn phải tìm cách nắm bắt xu hướng để duy trì khả năng cạnh tranh. Việc hợp tác với các công ty khởi nghiệp cho phép các công ty lớn khai thác những ý tưởng, công nghệ và tư duy mới. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành mà sự đổi mới là yếu tố sống còn, chẳng hạn như các ngành điện tử, ô tô và dịch vụ kỹ thuật số.

Hợp tác là hướng đi phù hợp để giải quyết bài toán cho cả hai bên. Đây cũng là xu hướng đang nhen nhóm ở Đông Nam Á. “Nhiều công ty khởi nghiệp nơi đây phải đối mặt với rào cản mở rộng quy mô - do hạn chế trong tiếp cận nguồn tài trợ hay rào cản về quy định”, theo Klingler-Vidra. “Việc hợp tác với các công ty lớn có thể mang lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Các doanh nghiệp lớn đã thiết lập cơ sở hạ tầng và quy mô thị trường rộng lớn, có thể giúp các công ty khởi nghiệp phát triển nhanh và bền vững hơn”.

Một số công ty khởi nghiệp trong khu vực đã áp dụng cách tiếp cận này. Ví dụ, Grab đã hợp tác với Microsoft vào năm 2018. Mối quan hệ đối tác kéo dài năm năm này đã tạo điều kiện cho hai bên hợp tác về dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo, giúp Grab đẩy mạnh khả năng cung cấp các dịch vụ số, trong khi đó, Microsoft cũng mở rộng thị trường của mình.

Một lợi ích khác là các doanh nghiệp lớn thường có các chương trình tăng tốc (chương trình cung cấp nguồn lực, cố vấn và tài trợ cho các công ty khởi nghiệp nhằm giúp họ phát triển và mở rộng quy mô nhanh chóng), phòng thí nghiệm đổi mới và các liên doanh đầu tư mạo hiểm, giúp các công ty khởi nghiệp có được các nguồn lực mà họ thường khó tiếp cận.

Liệu Đông Nam Á có thể học hỏi cách làm của Nhật Bản và Hàn Quốc không? Nhà đầu tư khởi nghiệp Tim Jackson, người điều hành quỹ hạt giống Walking Ventures tại London, vẫn hoài nghi về điều này. Tuy nhiên, ông tin rằng một nhân tố quan trọng với hệ sinh thái khởi nghiệp trong khu vực Đông Nam Á cũng như châu Á nói chung, là AI. “AI cho phép các công ty xây dựng MVP (sản phẩm khả thi tối thiểu) rẻ hơn, nhanh hơn và với ít nhân công hơn, giảm bớt nhu cầu tiếp cận Thung lũng Silicon để có được nguồn vốn đầu tư và nhân lực. Đó có thể là một lợi thế lớn cho các công ty khởi nghiệp châu Á”, ông nói.

Nguồn: Financial Times,
The Conversation, King’s College London

Bài đăng KH&PT số 1340 (số 16/2025)