"Thoái vốn thúc đẩy đầu tư" - và việc lập kế hoạch thoát vốn nên bắt đầu ngay từ thời điểm đầu tư. Thoạt nghe, ý tưởng này có vẻ phản trực giác, nhưng đây là góc nhìn mạnh mẽ để hiểu cách xây dựng thị trường vốn bền vững và sôi động tại Việt Nam.
Thoái vốn (exit) trong đầu tư vốn cổ phần nói chung và đầu tư mạo hiểm nói riêng là giai đoạn nhà đầu tư rút vốn khỏi công ty sau một thời gian đầu tư, nhằm thu lại lợi nhuận (hoặc cắt lỗ nếu không thành công). Đây là mục tiêu cuối cùng của mọi khoản đầu tư.
Trong các hệ sinh thái mới nổi như Việt Nam, thoái vốn rất quan trọng vì nó tạo ra thanh khoản cho các nhà đầu tư và người sáng lập. Thoái vốn kết thúc một chu kỳ đầu tư và mở đường cho chu kỳ đầu tư mới – vì nhà đầu tư luôn phải khiến “đồng tiền không bao giờ ngủ yên”, còn người sáng lập có thể dồn lực để phát triển một ý tưởng mới, một công ty mới.
Tại Diễn đàn Đầu tư Đổi mới Sáng tạo Việt Nam 2025, ông Chris Milliken tại Công ty Luật Baker & McKenzie lập luận rằng khi các nhà đầu tư nhìn thấy các con đường thoái vốn rõ ràng, đáng tin cậy - thông qua IPO (niêm yết cổ phiếu ra công chúng), bán cho công ty khác (M&A), bán lại cổ phần cho nhà đầu tư khác, công ty mua lại cổ phần của chính mình, hoặc các giao dịch thứ cấp khác - thì điều đó sẽ thúc đẩy niềm tin vào hệ sinh thái và giải phóng vốn.
Một thương vụ thoái vốn thành công hoặc dễ dàng không chỉ là dấu hiệu của một startup đã tăng trưởng tốt, mà còn là chỉ báo cho các nhà đầu tư khác thấy rằng môi trường đầu tư ở đây khá thuận tiện cho dòng tiền lưu thông. Ngược lại, nếu vốn bị kẹt cứng ở các công ty mà không cách nào thoát ra được, các nhà đầu tư sẽ không có niềm tin cho các thương vụ đầu tư mới trong tương lai tại thị trường này.
Michael Nguyễn, Phó Giám đốc điều hành của Tập đoàn Masan đã củng cố ý tưởng này bằng các ví dụ thực tế từ Tập đoàn - nơi các lộ trình hoàn vốn được lên kế hoạch và thực hiện thông qua các khoản đầu tư lặp lại, thiết lập được quan hệ đối tác chiến lược và kế hoạch IPO. Tập đoàn này đã huy động được hai tỷ USD trong suốt 17 năm qua.
Ông Michael Nguyễn cho biết, các nhà đầu tư thường quay lại với Masan vì tin tưởng họ có thể thoái vốn thành công. Ông cũng tiết lộ rằng, Masan Consumer – công ty con của Tập đoàn – đã triển khai nhiều hình thức thoái vốn cho nhà đầu tư.
Thứ nhất là thông nhà đầu tư tài chính khác mua lại nhà đầu tư vốn tư nhân trước đó - điển hình là quỹ đầu tư Mekong Capital bán cổ phần của mình vào năm 2010 cho các quỹ đầu tư khác, trong đó có KKR, ghi nhận mức thu lãi gấp đôi chỉ sau 18 tháng. Thứ hai là thu hút thêm nhà đầu tư chiến lược - ở đây là thương hiệu bia và nước giải khát nổi tiếng của Thái Lan Singha vào nắm giữ cổ phần, qua đó tạo điều kiện để quỹ KKR từng bước thoái vốn khỏi các khoản đầu tư. [Quỹ KKK sau đó lại tiếp tục đầu tư vào các công ty con khác của Tập đoàn, điển hình là Masan Nutri-Science, một công ty chuyên về thức ăn chăn nuôi]. Hiện nay, Masan Consumer đang chuẩn bị kế hoạch thoái vốn lớn tiếp theo thông qua việc niêm yết (IPO) trên sàn chứng khoán HoSE vào năm 2025.
Cả Chris và Michael đều nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc thoái vốn qua IPO và coi đó là điểm bản lề của một thị trường tài chính trưởng thành. “Để xây dựng một hệ thống thoái vốn hiệu quả, điều quan trọng là các công ty và nhà sáng lập phải tin rằng họ có thể rút vốn thành công qua sàn chứng khoán. Khi niềm tin này tăng, sẽ có nhiều công ty niêm yết hơn, từ đó giúp thị trường vốn sôi động và thanh khoản tốt hơn”, Chris nói.
Nhưng hiếm doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam nào đang đạt tới mức độ IPO, trong khi lòng tin lại đóng vai trò dẫn dắt cực lớn trong thị trường này. “Bất kỳ ai muốn IPO cũng đều muốn làm điều đó khi có nhiều công ty khác cùng tham gia, vì điều này tạo nên một hệ sinh thái. Không ai muốn đơn độc lên sàn cả”, Michael nhận xét.
Việc xem xét các hình thức thoái vốn mở ra một cuộc thảo luận mới về thị trường vốn Việt Nam, hiện vẫn đang trong quá trình chuyển đổi, không chỉ về mặt quy định mà còn về tư duy. Đối với bất kỳ một nhà quản lý nào, đó là một không gian để suy ngẫm: cách chính sách và các hệ thống pháp lý phức tạp đang gây khó khăn cho hoạt động thoái vốn và theo đó ảnh hưởng tới các vòng đầu tư tiếp theo.
Không phải ngẫu nhiên mà nhiều quỹ đầu tư và doanh nghiệp hoạt động tại thị trường Việt Nam lại phải “đi vòng” qua các nước như Singapore để đăng ký pháp nhân cũng như thực hiện việc rót và rút vốn. Dòng tiền ở đó rõ ràng lưu thông dễ dàng hơn, nhờ hệ thống thủ tục hành chính đơn giản và minh bạch hơn. Trong khi đó, Indonesia – hệ sinh thái công nghệ lớn thứ hai Đông Nam Á – đã chứng kiến nhiều công ty công nghệ niêm yết trực tiếp trên sàn chứng khoán trong nước. Ngay tại châu Á, Trung Quốc và Ấn Độ đã đi đầu trong việc nới lỏng điều kiện lợi nhuận IPO, hỗ trợ mạnh mẽ khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp công nghệ sáng tạo.
Khi xem xét tất cả các chế độ thị trường vốn khác nhau đó, mặc dù mỗi chế độ có những điểm đặc thù riêng, nhưng tất cả đều hướng tới cùng một mục đích: cân bằng giữa việc bảo vệ nhà đầu tư và đảm bảo một thị trường thanh khoản, công bằng, nơi mọi người có thể mua và bán chứng khoán.
Chris Milliken, Công ty Luật Baker & McKenzie
|
Hiện Việt Nam có bốn startup kỳ lân sắp có nhu cầu IPO, chưa kể đến thế hệ doanh nghiệp khởi nghiệp tiềm năng có thể trở thành kỳ lân trong vài năm tới, cùng nhiều công ty đang tìm kiếm đòn bẩy tài chính để tăng trưởng. Tuy nhiên, thị trường chứng khoán hiện tại vẫn thiếu một sàn giao dịch chuyên biệt dành cho startup công nghệ. Các điều kiện niêm yết hiện hành – như yêu cầu phải có lãi hai năm liên tiếp trước năm đăng ký và không có lỗ lũy kế – đang trở thành rào cản lớn với các công ty khởi nghiệp công nghệ, vốn thường ưu tiên tăng trưởng trước lợi nhuận. Ngay cả việc định giá cho các doanh nghiệp công nghệ cũng có thể không thích nghi được với các tiêu chí như doanh nghiệp sản xuất thông thường, do đó cần có một bộ quy tắc riêng.
Phát triển thị trường vốn tư nhân ở Việt Nam vẫn luôn là những nỗ lực không ngừng nghỉ trong nhiều năm. Theo các chuyên gia tư vấn và nhà đầu tư quốc tế, Việt Nam nên tham khảo các thông lệ tốt nhất khi xây dựng các quy tắc cho thị trường vốn của mình, chẳng hạn như Mỹ, Anh, Hồng Kông, Nhật Bản, Hàn Quốc v.v.
“Khi xem xét tất cả các chế độ thị trường vốn khác nhau đó, mặc dù mỗi chế độ có những điểm đặc thù riêng, nhưng tất cả đều hướng tới cùng một mục đích: cân bằng giữa việc bảo vệ nhà đầu tư và đảm bảo một thị trường thanh khoản, công bằng, nơi mọi người có thể mua và bán chứng khoán”, Chris đánh giá.
“Việt Nam có thể phát triển các chiến lược khác nhau. Nhưng điều các nhà đầu tư ưa thích là sự rõ ràng và nhất quán. Vì vậy, nếu thị trường vốn của Việt Nam hoạt động tương tự như các thị trường quốc tế mà nhà đầu tư quen thuộc, họ sẽ nhanh chóng hiểu được cách thức vận hành và tham gia vào đó. Khoảng cách giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp [mà hiện đang là nguyên nhân tạo ra tỷ lệ thương vụ thất bại cao] sẽ ngay lập tức được thu hẹp, vì sẽ không còn quá nhiều yếu tố bất thường mà họ cần phải tìm hiểu”, ông nói thêm.
Bài đăng KH&PT số 1341 (số 17/2025)