Chỉ khi nào phụ nữ Việt Nam được đặt vào vị trí trung tâm của quá trình chuyển đổi xanh, tăng trưởng xanh mới không biến thành một "ảo ảnh bất bình đẳng" trong thế kỷ 21.
Ba lầm tưởng
Trước thềm COP29 năm ngoái, các chuyên gia của Tổ chức Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) đã chỉ ra một số lầm tưởng đang gây thiệt hại cho phụ nữ.
Thứ nhất, trái với suy nghĩ rằng biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi người như nhau, thực tế phụ nữ chịu tác động nặng nề hơn.
Phụ nữ thường đảm nhận các công việc gắn liền với môi trường – như chăm lo thực phẩm, nước sạch, và năng lượng cho gia đình. Khi hạn hán, lũ lụt hay khan hiếm tài nguyên xảy ra, gánh nặng của họ tăng lên, trong khi cơ hội tiếp cận giáo dục hay việc làm lại bị thu hẹp. Nam giới, đặc biệt ở vùng nông thôn, cũng không tránh khỏi ảnh hưởng: mất việc trong nông nghiệp hay đánh bắt cá khiến nhiều người buộc phải rời quê tìm việc, để lại những khoảng trống lớn trong gia đình và cộng đồng mà người phụ nữ buộc phải gánh vác.
Khi người đàn ông trong gia đình vắng mặt, nhiều phụ nữ – như bà, mẹ, vợ hay con gái – dễ rơi vào trạng thái trầm cảm và lo âu, không chỉ vì mất đi một trụ cột trong nhà mà họ còn phải đảm đương thêm nhiều vai trò và trách nhiệm mới, trong khi thiếu sự hỗ trợ đầy đủ. Đồng thời, họ cũng đối mặt với nguy cơ cao hơn về quấy rối, bạo lực, bóc lột và lừa đảo.
Thứ hai, nhiều người ngộ nhận rằng quá trình chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh và bền vững để đối phó với biến đổi khí hậu sẽ tự động mang lại lợi ích công bằng cho tất cả. Nhưng nếu không có các biện pháp can thiệp cụ thể, thậm chí là chính sách ưu tiên hoặc trợ cấp cho phụ nữ, thì những bất bình đẳng hiện hữu không những không được xóa bỏ mà còn có nguy cơ bị khoét sâu thêm.
Hãy nhìn vào lĩnh vực năng lượng sạch. Báo cáo
"Lợi thế xanh" do Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) công bố đầu tháng sáu cho thấy phụ nữ chỉ chiếm 25% lực lượng lao động chính và vỏn vẹn 13% vị trí lãnh đạo trong ngành điện mặt trời tại Việt Nam. Đặc biệt, tỷ lệ phụ nữ ở các vị trí việc làm đòi hỏi kỹ năng STEM cao chỉ khoảng 5%, có nghĩa là phần lớn những người lao động nữ này thường rơi vào các vị trí hành chính, lương thấp, ít cơ hội thăng tiến.
Tình trạng tương tự cũng diễn ra trong hai ngành tái chế nhựa và sản xuất lúa gạo. Theo phân tích của IFC, mức tham gia trung bình của phụ nữ Việt Nam trong những ngành này chỉ khoảng 21-22%. Ngành lúa gạo, nhờ có nền tảng lịch sử gắn bó với lao động nữ, đã thu hút được một lực lượng đáng kể phụ nữ có trình độ cao tham gia vào các công việc nghiên cứu, kỹ thuật và điều hành – chiếm khoảng một nửa tổng số lao động có trình độ. Trong khi đó, con số này ở ngành tái chế nhựa chỉ đạt khoảng một phần năm.
Rõ ràng, khoảng cách giới trong các ngành việc làm xanh là điều đáng lo ngại, nhất là khi những công việc này thường có mức lương cao hơn mặt bằng chung.
Điều này liên quan chặt chẽ đến lầm tưởng thứ ba là nam giới và phụ nữ có quyền tiếp cận bình đẳng với các nguồn lực để thích ứng với biến đổi khí hậu. Thực tế, phụ nữ khó tiếp cận với các nguồn lực như đất đai, tài chính và công nghệ hơn so với đàn ông.
Nghiên cứu
“Phụ nữ tiếp cận đất đai ở Việt Nam” do UNDP thực hiện năm 2013 tại 10 tỉnh thuộc tám vùng kinh tế chỉ ra rằng phụ nữ, nhất là từ các nhóm dân tộc thiểu số và vùng nông thôn, gặp nhiều trở ngại hơn nam giới trong việc giữ và sử dụng quyền sử dụng đất bởi nhiều rào cản: từ việc hạn chế trong tiếp cận dịch vụ pháp lý, phán xử thiên lệch của tòa án địa phương, cho đến những định kiến xã hội ưu tiên nam giới.
Các tập tục truyền thống – như quan niệm con gái lấy chồng thì không được chia đất, hoặc chỉ để lại đất cho con trai để lo thờ cúng – cũng góp phần duy trì bất bình đẳng. Ngoài ra, việc lập di chúc không minh bạch cũng khiến phụ nữ, đặc biệt là vợ hai, vợ sống chung không hôn thú hay con cái ngoài giá thú, khó được công nhận quyền thừa kế nếu người đàn ông chẳng may qua đời.
Phụ nữ là “mắt xích không thể thiếu” trong chuỗi cung ứng của các ngành kinh tế phát thải thấp gồm điện mặt trời, tái chế nhựa và sản xuất lúa gạo, đang thu hút đầu tư và có tiềm năng tăng trưởng mạnh tại Việt Nam. Thế nhưng, ở cả ba ngành này, đóng góp của phụ nữ vẫn chủ yếu nằm ở những khâu có giá trị gia tăng khiêm tốn.
Theo các chuyên gia IFC
|
Tương tự với tài chính. Mặc dù phụ nữ thường quyết định các chi tiêu nhỏ trong gia đình, các quyết định lớn vẫn do nam giới nắm quyền. Theo TS. Nguyễn Thanh Hiền (Học viện Phụ nữ Việt Nam), phụ nữ nông thôn và các doanh nhân nữ
gặp nhiều rào cản hơn nam giới khi tiếp cận vốn vay do họ thường sở hữu ít tài sản và làm việc trong các lĩnh vực dịch vụ có vốn hóa thấp, thu nhập kém ổn định. Mặc dù các chương trình tín dụng vi mô đã giúp những hộ kinh doanh do phụ nữ làm chủ tiếp cận vốn vay không cần tài sản thế chấp, tuy nhiên phạm vi hoạt động của các tổ chức này vẫn còn hạn chế và giá trị khoản vay cũng khá nhỏ - thường chỉ vài chục triệu đồng.
Mặc dù tỷ lệ nữ giới Việt Nam tốt nghiệp các ngành STEM cao hơn mức trung bình của Đông Nam Á (khoảng 37-38%), nhưng số lượng phụ nữ nắm giữ các vị trí lãnh đạo như giám đốc công nghệ, trưởng nhóm nghiên cứu AI hay nhà khoa học chủ chốt vẫn rất hiếm.
Bà Trần Vân Anh, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Quản lý Phát triển bền vững, ví điều này như một
"đường ống rò rỉ" : Càng tiến xa hơn trong hành trình học tập và làm việc - từ đại học, đến các vị trí kỹ thuật chuyên sâu, rồi lên các vai trò lãnh đạo - thì càng ít phụ nữ hiện diện. Họ như bị rơi rụng dần ở mỗi chặng đường.
Các chuyên gia IFC đánh giá phụ nữ là “mắt xích không thể thiếu” trong chuỗi cung ứng của các ngành kinh tế phát thải thấp đang thu hút đầu tư và có tiềm năng tăng trưởng mạnh tại Việt Nam. Thế nhưng, ở cả ba ngành then chốt gồm điện mặt trời, tái chế nhựa và sản xuất lúa gạo, đóng góp của phụ nữ vẫn chủ yếu nằm ở những khâu có giá trị gia tăng khiêm tốn.
Thay đổi vị thế
Để phụ nữ không bị bỏ lại phía sau trong hành trình hướng tới nền kinh tế xanh, cần phải có các chính sách để gỡ bỏ những rào cản mà ba lầm tưởng trên đã dựng nên, bắt đầu từ việc mở rộng cơ hội tuyển dụng và đào tạo kỹ năng mới cho phụ nữ. Các chương trình đào tạo nghề, kỹ năng số, năng lượng tái tạo hay nông nghiệp thông minh có thể trở thành bệ phóng giúp phụ nữ tự tin bước vào các ngành nghề bền vững. Bên cạnh đó, các chương trình hỗ trợ tái gia nhập sẽ khuyến khích phụ nữ quay trở lại làm việc sau khi sinh, sau khi lập gia đình hoặc trải qua một quãng nghỉ việc bất đắc dĩ.
Song song, cần thiết kế các gói tín dụng xanh và quỹ vay ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ hoặc sử dụng nhiều lao động nữ, đồng thời đơn giản hóa thủ tục để phụ nữ dễ tiếp cận vốn. Trong các doanh nghiệp xanh, nên áp dụng tiêu chuẩn minh bạch về tỷ lệ nữ trong lực lượng lao động và ban lãnh đạo, kèm cơ chế ưu đãi hoặc thưởng cho những doanh nghiệp đạt chuẩn bình đẳng giới. Trong chuỗi cung ứng của từng ngành kinh tế xanh, các tiêu chí bình đẳng giới cần được lồng ghép chặt chẽ vào quy trình mua sắm và đánh giá nhà cung cấp.

Đặc biệt, phụ nữ cần được trao quyền tham gia hoạch định các chính sách liên quan đến khí hậu và các dự án phát triển bền vững ngay từ cấp cơ sở, vì chính họ hiểu rõ nhất nhu cầu của bản thân và cộng đồng. Chẳng hạn, lao động nữ làm việc tại các địa điểm lắp đặt xa xôi hoặc vùng nông nghiệp rộng lớn sẽ cần thêm các biện pháp bảo hộ để đảm bảo sức khỏe, an toàn lao động, cũng như các chính sách nghỉ phép linh hoạt để chăm sóc con, vượt ra ngoài mức tối thiểu của luật định.
Cuối cùng, để phụ nữ yên tâm làm việc, cần cung cấp các cơ sở chăm sóc trẻ em tại chỗ hoặc hỗ trợ chi phí chăm sóc, giúp các bậc cha mẹ cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình. Chỉ khi phụ nữ được đặt vào vị trí trung tâm của quá trình chuyển đổi xanh, tăng trưởng xanh mới không biến thành một “ảo ảnh bất bình đẳng” trong thế kỷ 21.
Bài đăng KH&PT số 1351 (số 27/2025)