Những kinh nghiệm chung sống với thiên nhiên mà Thoreau kể lại trong nhiều tập tiểu luận, bao gồm "Những chuyến dạo chơi", đã đặt nền móng cho nhiều tư tưởng về môi trường và quyền dân sự ở phương Tây - thứ thừa hưởng từ ông cả vẻ đẹp văn chương lẫn những ảo tưởng lớn.

Chân dung Henry David Thoreau trên con tem năm 1967 của Mỹ. Nguồn: Shutter
Chân dung Henry David Thoreau trên con tem năm 1967 của Mỹ. Nguồn: Shutter

Không lâu sau khi tốt nghiệp Đại học Havard, Henry David Thoreau (1817-1862) nghỉ làm giảng viên cho trường học công, mở một trường tư, và đưa các chuyến điền dã trong thiên nhiên vào chương trình giảng dạy. Trong 44 năm ngắn ngủi của cuộc đời mình, những chuyến dạo chơi ấy đã biến ông thành nhà tự nhiên học, nhà thơ, triết gia, và một trong những nhà tư tưởng Mỹ có ảnh hưởng nhất. Nhìn thái độ của ông với thiên nhiên, người Mỹ tạo ra phong trào hippie và nhãn quan sinh thái; nhìn ông từ chối nộp thuế để phản đối chiến tranh và chế độ nô lệ, người Mỹ gốc Phi và người Ấn khơi dậy các phong trào hòa bình, chống phân biệt chủng tộc và chống chế độ thực dân. Một thiên nhiên kỳ vĩ hun đúc một con người mạnh mẽ và tự do – bức chân dung ấy, mà Thoreau tự vẽ cho mình trong các tiểu luận, cũng chính là chân dung mà nước Mỹ ngày nay tự vẽ cho mình trên truyền thông.

Nhưng Thoreau không hẳn mạnh mẽ: ông chết trẻ vì bệnh lao, sau khi trở bệnh nặng do một chuyến du hành giữa thiên nhiên trong đêm mưa lạnh. Đâu là giới hạn trong tư tưởng của Thoreau, và trong căn tính Mỹ mà ông kế thừa rồi chế biến lại – cái giới hạn khiến người ta sa vào thảm kịch mỗi lần làm ngơ nó và tìm cách vượt qua? “Những chuyến dạo chơi”, một tập hợp các tiểu luận được Thoreau viết trong 20 năm cuối đời – có thể cung cấp nhiều gợi ý cho người đọc.

Những chuyến dạo chơi được xuất bản ở Việt Nam vào tháng 12/2024. Nguồn: FP FORMApubli
Những chuyến dạo chơi được xuất bản ở Việt Nam vào tháng 12/2024. Nguồn: FP FORMApubli

Cũng như “Walden – Một mình sống trong rừng” (in lần đầu tại Việt Nam năm 2016), “Những chuyến dạo chơi” tập trung vào các trải nghiệm và suy ngẫm của Thoreau khi chung sống với thiên nhiên. Bên cạnh trải nghiệm định cư trong khu rừng bên đầm Walden, tuyển tập lần này dành vị trí đáng kể cho các chuyến điền dã mà ông thực hiện qua nhiều cảnh quan – từ rừng phong, sông băng, núi cao, cho đến đồng nội và các quán trọ hiếu khách. Suốt hành trình, ông kiểm nghiệm lại nhiều nghiên cứu về động thực vật, địa chất và lịch sử tự nhiên mà mình từng đọc, đồng thời ghi lại những trải nghiệm và cảm xúc của mình dưới dạng bút ký văn học xen lẫn các khổ thơ. Từ những nguyên liệu này, ông tiếp tục cho ra một lượng lớn các kết luận đa dạng: những nhận định khoa học về lịch sử tự nhiên và mô hình sinh thái, những quan điểm triết học về mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên và các thiết chế của nền văn minh – tất cả đan bện trong một tổng thể văn bản thống nhất về mặt phong cách.

Vào thời Thoreau, phương Tây không còn xa lạ với các tập nhật ký và bút ký bao hàm yếu tố triết học và khoa học sơ khai. Cái mới mà Thoreau mang đến cho độc giả không phải là lối viết, mà là nhãn quan sinh thái. Trong nhiều tiểu luận, ông giới thiệu một niềm tin rằng con người không có thẩm quyền hơn các loài động thực vật; thay vào đó, mọi sinh vật đều là những cư dân đang cùng chung sống bình đẳng trong thiên nhiên. Nhãn quan này đã tách ông khỏi một cái nhìn nhị nguyên quen thuộc trong văn hoá phương Tây, theo đó con người cao cấp hơn động thực vật và văn minh cao cấp hơn thiên nhiên – vì Kito giáo thừa nhận rằng chỉ con người mới có linh hồn bất tử, còn khoa học nhìn nhận rằng chỉ con người mới có trí khôn để làm một chủ thể nhận thức và khai thác thế giới.

Thoát khỏi những định kiến mà nền văn minh phương Tây gán cho thế giới hoang dã, Thoreau quan sát các cảnh quan núi, rừng, đầm lầy… như những chỉnh thể có giá trị tự thân, thay vì như các tài nguyên rời rạc tồn tại chỉ để phục vụ nhu cầu khai thác của xã hội. Nhờ đó, ông nhận thấy trong mỗi cảnh quan vừa nêu, các tạo vật hữu cơ và vô cơ đều lệ thuộc nhau trong một mạng lưới quan hệ chằng chịt, tạo nên một hệ thống ít nhiều ổn định mà người thời nay gọi là hệ sinh thái. Chẳng hạn, ông nhận ra mối quan hệ cộng sinh phức tạp theo mùa giữa cây dẻ và loài sóc: cây dẻ rụng lá sau khi rụng hạt để phủ một lớp chất mùn lên những hạt cây đã nằm quanh gốc, và bầy sóc sẽ giúp phát tán hạt ra xa khỏi gốc khi chúng đào lỗ để dự trữ hạt dẻ cho mùa đông. Đẩy các quan sát đi xa hơn, Thoreau đã khám phá ra cơ chế phát tán hạt giống bằng gió và động vật, từ đó phủ nhận quan điểm của một số nhà nghiên cứu cùng thời, rằng những hạt dẻ bị chôn vùi trong đất hàng trăm năm, nay tình cờ trồi lên, chính là nguồn gốc của những cây dẻ non bỗng nhiên mọc ở nơi không có cây mẹ.

Nhờ theo dõi một lượng lớn những hiện tượng như vậy và đối chiếu chúng với các ghi chép của người thời trước, Thoreau có thêm một phát hiện khác: môi trường tự nhiên không duy trì nguyên trạng đến vĩnh cửu, mà có thể thay đổi đáng kể dưới tác động của xã hội công nghiệp đang ngày một phình to. Trong một bài luận được viết lúc cuối đời, ông u hoài nghĩ rằng do đất đai bị xâm chiếm bởi những mảnh vườn trồng giống táo nhập từ châu Âu, loài táo dại bản địa mà ông yêu thích sẽ tuyệt chủng sau không quá 100 năm nữa. Góc nhìn của Thoreau đã đặt nền tảng cho sinh thái học, và lối sống du hành của ông đã truyền cảm hứng cho các phong trào hippie, phong trào môi trường của nửa cuối thế kỷ 20. Trong khi đó, niềm tin vào vẻ đẹp và sức mạnh của miền hoang dã, vào sự bình đẳng giữa các sinh thể, và vào khả năng tách khỏi các định chế của con người để sống tự do trong thiên nhiên, đã thôi thúc ông cùng những người đời sau chống chế độ nô lệ và chủ nghĩa thực dân – những hệ thống kỳ thị các chủng người bị xem là “kém văn minh” và “hoang dã”.

Nhưng dù là một người tiên phong dẫn đường, Thoreau đã bước đi trên một đường mòn không phải do ông mở. Ngày 6/5/1862, khi hấp hối trên giường bệnh, câu cuối cùng ông nói không phải là lời xưng tội hay di chúc, mà là “Giờ đã đến lúc căng buồm”, kèm theo hai từ rời rạc phía sau: “nai sừng tấm” và “người da đỏ”. Người da đỏ là thầy của Thoreau: ông đã kế thừa cái nhìn của họ về thiên nhiên thông qua nhiều ghi chép mà các nhà nghiên cứu da trắng thời trước để lại, cùng các chuyện kể truyền miệng ở địa phương, và không ngần ngại thừa nhận điều này. Cuối tiểu luận “Lịch sử tự nhiên vùng Massachusetts” (1842), khoác vai một triết gia tiên nghiệm, ông gọi người da đỏ là “những người có trí khôn toàn vẹn” nhờ đạt được tri thức qua giao cảm với thiên nhiên, thay vì “cặm cụi tra xét” thiên nhiên như cách làm của các nhà khoa học da trắng.

Vấn đề của Thoreau phát sinh từ thực tế rằng ông vừa muốn làm người da đỏ, vừa muốn làm một người Mỹ gốc Âu ngoan đạo và yêu nước. Phương pháp làm việc dựa trên “giao cảm” của ông thực ra là phương pháp thơ, và như mọi nhà thơ, ông đứng trước nguy cơ bị lệ thuộc vào các ẩn dụ và huyền hoại sẵn có. Chịu ảnh hưởng từ Kinh Thánh và lời kể về các tổ tiên vượt biển sang “khai phá” châu Mỹ, ông nhiều lần đánh đồng thiên nhiên với vườn địa đàng, đất Mỹ “hoang sơ” với miền đất hứa, và những người da trắng nhập cư vào Mỹ với những người lính thập tự chinh. Qua lăng kính của những huyền thoại Mỹ này, Thoreau nhìn thiên nhiên như một phép màu không giới hạn – nơi ông có thể trốn vào để được tự do khỏi các xiềng xích của nền văn minh con người, theo cùng cái cách mà những người da trắng xưa kia đã trốn sang Mỹ để thoát khỏi xiềng xích của lục địa cũ. Ngòi bút của ông luôn mô tả một thứ thiên nhiên căng tràn sức sống vô hạn, khác hẳn thiên nhiên thanh thoát, u tịch hoặc suy tàn trong thơ ca cổ điển Á Đông – một vùng văn hóa yêu cầu con người phải tiết chế dục năng. Nhưng không gì là vô hạn: Thoreau mất sớm vì sự khắc nghiệt của thiên nhiên, và giấc mộng tự do của những người Mỹ gốc Âu được hiện thực hóa bằng cuộc diệt chủng người da đỏ, cùng sự nô dịch và khai thác cạn kiệt nhiều vùng đất khác.

Tập tiểu luận của Thoreau chứa nhiều mâu thuẫn, thứ mâu thuẫn dễ có ở một tư tưởng gia muốn thay logic bằng giao cảm. Nếu trong trang trước, ông nỗ lực cải tiến kỹ thuật canh tác và cổ vũ công cuộc khai hoang của các điền chủ, thì trong trang sau, ông đã lưu luyến loài táo dại sắp tuyệt chủng vì bị trang trại lấn đất. Lối lãng mạn hóa thiên nhiên của ông dường như đã được kế thừa bởi phong trào hippie và phong trào môi trường cuối thế kỷ trước – cha đẻ của các cộng đồng “sống xanh” đam mê du lịch sinh thái và “bỏ phố lên rừng” gần đây. Lúc này, khi cảnh quan hoang dã và văn hóa bản địa ở nhiều vùng đất đang dần bị thay thế bởi các nông trại rau sạch và các khu du lịch nghỉ dưỡng gắn mác “xanh”, những người quan tâm đến môi trường nên đọc lại Thoreau để rà soát di sản ngôn ngữ mà ông để lại.

Bài đăng KH&PT số 1333 (số 9/2025)