Những người trẻ tuổi là gái mại dâm, người đồng tính, chuyển giới hoặc người nhiễm HIV ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình như Việt Nam đang phải đối mặt với các hành vi lạm dụng trực tuyến ngày càng gia tăng, từ việc bị quấy rối, tống tiền đến bị chia sẻ hình ảnh riêng tư mà không được sự đồng ý.
Nỗi bất an thường trực
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đang xem xét lại Chiến lược Toàn cầu về Y tế Số, nhằm hỗ trợ các quốc gia tích hợp các công cụ y tế số vào hệ thống chăm sóc sức khỏe của mình để nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ, giảm bất bình đẳng và thúc đẩy công bằng y tế. Trong bối cảnh ấy, Dự án Sức khỏe và Quyền Kỹ thuật số (DHRP) đã tiến hành một nghiên cứu lớn nhất từ trước đến nay về chủ đề này để chỉ ra những rào cản đối với nhóm thiểu số nhất trong xã hội. Hơn 300 thanh niên từ 18 đến 30 tuổi, cùng với 41 chuyên gia và lãnh đạo từ các cơ quan của Liên Hợp Quốc, chính phủ, mạng lưới hỗ trợ HIV và xã hội dân sự tại Việt Nam, Colombia, Kenya, Ghana đã được mời phỏng vấn cho nghiên cứu này. Tại Việt Nam, nghiên cứu có sự tham gia của Nhóm Tư vấn Cộng đồng Việt Nam (V-CAT) gồm 12 thành viên đến từ các cộng đồng đa dạng (người sống chung với HIV, nam có quan hệ tình dục đồng giới, phụ nữ chuyển giới và nam chuyển giới), bao gồm cả những người từng tham gia nghiên cứu và các lãnh đạo xã hội dân sự đang hoạt động trong lĩnh vực HIV và chăm sóc sức khỏe cho các nhóm đa dạng.
Kết quả phân tích tại Việt Nam cho thấy, các rào cản chính trong việc tiếp cận kỹ thuật số bao gồm: (1) thông tin mâu thuẫn và/hoặc quá tải, trong nhiều trường hợp là thông tin không chính xác và gây nhầm lẫn về sức khỏe và các chủ đề khác, thiếu minh bạch và ít lựa chọn về bản dạng giới; và (2) kỳ thị - do lo sợ bị lộ danh tính - dẫn đến việc hạn chế tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe trực tuyến. Tình trạng này được ghi nhận rõ hơn ở các khu vực đô thị, đặc biệt đối với các cá nhân thuộc cộng đồng LGBTQ+. Trong đó, mối lo ngại cấp bách nhất của những người tham gia là việc bảo vệ dữ liệu kém. Trong đó, nam giới (bao gồm cả nam có quan hệ tình dục đồng giới) lo ngại nhất về quyền riêng tư dữ liệu. Nỗi sợ bị “lộ danh tính” là người sống chung với HIV cũng khiến nhiều người phải tự kiểm duyệt khi lên mạng.
Tương tự, các cuộc phỏng vấn tại Colombia, Ghana và Kenya cũng phơi bày một thực trạng đáng lo ngại. Những người trẻ tuổi ở các quốc gia này đã mô tả một loạt các rào cản trong việc tiếp cận thông tin và hỗ trợ y tế trực tuyến một cách an toàn. Chẳng hạn, tại Kenya và Ghana, người tham gia khảo sát cho biết họ buộc phải lựa chọn giữa việc mua thức ăn hoặc mua dữ liệu di động. Một số lao động tình dục và phụ nữ trẻ rơi vào cảnh nợ nần khi cố gắng duy trì kết nối mạng, khiến họ bị mất đi cả nguồn thu nhập lẫn sự hỗ trợ y tế thiết yếu. Tại Colombia, một số người chuyển giới cho biết họ tránh sử dụng mạng xã hội do thường xuyên bị quấy rối.
Ở cả bốn quốc gia, người tham gia lo ngại rằng hoạt động trực tuyến của họ có thể bị gia đình hoặc cộng đồng theo dõi, đặc biệt là những người không còn lựa chọn nào ngoài việc phải dùng chung điện thoại. Tại Ghana, nơi một dự luật chống đồng tính nghiêm khắc đang được Quốc hội xem xét, những người trẻ tuổi lo sợ bị báo cáo cho chính quyền nếu họ bị nhận diện là thuộc nhóm thiểu số tính dục trên mạng.
Hơn ba phần tư người tham gia cho biết họ hoặc bạn bè đã từng bị lạm dụng trên mạng, bao gồm theo dõi, tống tiền, đe dọa bạo lực và cưỡng ép, đặc biệt phổ biến đối với phụ nữ, người thuộc cộng đồng LGBTQ+ và lao động tình dục. Một số người mô tả việc lạm dụng này còn lan sang cả đời sống thực và ngày càng bị xem là chuyện bình thường. Rất ít người từng báo cáo hành vi lạm dụng nhận được sự hỗ trợ hoặc thấy có hành động đáng kể nào từ phía cảnh sát, cơ quan thực thi pháp luật hay các công ty công nghệ. Nhiều thanh niên đã chia sẻ với các nhà nghiên cứu rằng việc báo cáo lạm dụng không giúp ích gì, thậm chí có thể khiến tình hình tồi tệ hơn. Tại Ghana, một người tham gia cho biết một người bạn của mình, sau khi báo cáo vụ tấn công, đã bị cảnh sát thẩm vấn về việc có quan hệ đồng giới.
Bên cạnh đó, cuộc khảo sát cũng phơi bày khoảng cách giới trong thời đại kỹ thuật số: một số phụ nữ trẻ cho biết họ phải phụ thuộc vào bạn trai để được sử dụng điện thoại hoặc dữ liệu di động, và các chuẩn mực giới nghiêm ngặt đang hạn chế quyền tự do kỹ thuật số của họ.
Cần một không gian công bằng
Để tạo ra một môi trường mà những nỗi sợ bị kỳ thị như vậy không còn tồn tại, nhóm nghiên cứu khuyến nghị, các bộ y tế, các nhà lập pháp và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) thực hiện các biện pháp như: ưu tiên quyền hòa nhập kỹ thuật số để giải quyết bất bình đẳng về y tế; và đảm bảo các dịch vụ chăm sóc sức khỏe vẫn có sẵn thông qua cả kênh kỹ thuật số và phi kỹ thuật số, từ đó tránh loại trừ những người không có quyền truy cập internet. Bên cạnh đó, cần phải có hành động khẩn cấp để chống lại các hình thức lạm dụng qua công nghệ (Technology-Facilitated Abuse - TFA), áp dụng cách tiếp cận đặt người sống sót làm trung tâm, trong đó tiếng nói của họ đóng vai trò then chốt trong quá trình ra quyết định. Các chính phủ cần củng cố luật pháp, đào tạo lực lượng thực thi pháp luật và buộc các công ty công nghệ phải chịu trách nhiệm thông qua các quy định hiệu quả. Song song với đó, cần tăng cường bảo vệ quyền riêng tư kỹ thuật số bằng cách thực thi các luật bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt, và thông tin cho người dân về quyền của họ cũng như các biện pháp khắc phục khi quyền đó bị xâm phạm. “Việc đầu tư vào vai trò lãnh đạo của giới trẻ và xã hội dân sự cũng có vai trò quan trọng để đảm bảo người trẻ có tiếng nói thực chất trong việc xây dựng các chính sách và chiến lược y tế số, bao gồm cả Chiến lược Y tế Toàn cầu tiếp theo”, nhóm thực hiện báo cáo đề xuất.
Trong bối cảnh cụ thể của Việt Nam, theo các nhà nghiên cứu, kiến thức số là yếu tố then chốt đối với người trẻ, đặc biệt là những người sống chung với HIV hoặc đến từ các cộng đồng dễ tổn thương, ví dụ như cộng đồng LGBTQI+, để có thể sử dụng không gian mạng một cách an toàn. Điều này bao gồm việc biết cách bảo vệ quyền riêng tư, nhận diện thông tin sai lệch (đặc biệt liên quan đến HIV và sức khỏe), và nhận biết kỳ thị hay nội dung gây hại trên mạng. “Việc biết sử dụng công nghệ một cách có hiểu biết cũng có nghĩa là biết khi nào và cách nào để tìm kiếm sự hỗ trợ - từ bạn bè đáng tin cậy, cộng đồng trực tuyến hoặc các chuyên gia”, nhóm nghiên cứu viết trong báo cáo.
Nhưng những giải pháp xuất phát từ người dân cũng khó có thể giải quyết được vấn đề nếu thiếu các hành động của chính phủ. Theo nhóm thực hiện nghiên cứu, Bộ Thông tin và Truyền thông (hiện đã sáp nhập với Bộ KH&CN) sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy bảo vệ số, nâng cao kiến thức số và mở rộng hạ tầng kỹ thuật số. “Để tăng cường thực thi Nghị định Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân (2023), Bộ có thể thành lập một cơ quan giám sát chuyên trách, phối hợp với Bộ Tư pháp để xác định các hình thức xử phạt đối với hành vi lạm dụng dữ liệu, đồng thời dẫn dắt các chiến dịch truyền thông công cộng về quyền số, thông tin sai lệch và bắt nạt trên mạng”, báo cáo khuyến nghị.
Việc nâng cao kiến thức số cũng đòi hỏi sự phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ (NGO) nhằm xây dựng chương trình học phù hợp về an toàn mạng và quyền riêng tư, hướng đến các nhóm đối tượng khác nhau như học sinh, thanh niên, người cao tuổi, cư dân nông thôn và các cộng đồng yếu thế. “Các biện pháp bảo vệ cho nhóm dễ bị tổn thương cũng cần được mở rộng, bao gồm các kênh phản hồi nhanh và các đơn vị hỗ trợ - phối hợp cùng Bộ Công an và Bộ Y tế - nhằm xử lý các mối đe dọa trên mạng và các vụ rò rỉ dữ liệu sức khỏe nhạy cảm”, nhóm nghiên cứu cho biết. Việc cải thiện khả năng tiếp cận kỹ thuật số tại các vùng nông thôn cũng là một ưu tiên khác. Bộ có thể phối hợp với Bộ Tài chính để đưa ra các ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp mở rộng hạ tầng băng thông rộng, khuyến khích hợp tác công tư, và nghiên cứu giải pháp Internet vệ tinh. Về lâu dài, Bộ này cần hợp tác với Bộ Tư pháp để xây dựng một Luật về Quyền Kỹ thuật số toàn diện nhằm đảm bảo bảo vệ quyền riêng tư, minh bạch dữ liệu và trách nhiệm về an ninh mạng.
Và bên cạnh vai trò của chính quyền, sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ (NGO) cũng sẽ có vai trò then chốt trong việc đảm bảo những nỗ lực này mang tính toàn diện và phù hợp với từng địa phương.
Chú thích:
Báo cáo "Paying the costs of connection: Human rights of young adults in the digital age in Colombia, Ghana, Kenya, and Vietnam"
Bài đăng KH&PT số 1349 (số 25/2025)