Kết quả nghiên cứu mới đây đã được công bố trong bài báo “How do adverse family characteristics and shock events shape children’s educational outcomes in Vietnam? – Evidence from Young Lives surveys” trên tạp chí International Journal of Educational Development.
Khả năng vượt lên nghịch cảnh
Phân tích dựa trên dữ liệu theo chiều dọc đã cung cấp bằng chứng về cách trẻ em có hoàn cảnh khó khăn phản ứng với các loại sự kiện bất lợi khác nhau, từ các cú sốc kinh tế và gia đình đến thiên tai ở Việt Nam - nơi vốn đặc biệt dễ bị tổn thương về rủi ro kinh tế và môi trường.
Nhóm nghiên cứu sử dụng bộ dữ liệu Young Lives tại Việt Nam theo dõi khoảng 3000 trẻ em từ cả nhóm tuổi lớn - OC (sinh từ năm 1994 đến năm 1995) và nhóm tuổi nhỏ (sinh từ năm 2001 đến năm 2002). Dữ liệu được thu thập trong giai đoạn 2002–2016 tại 20 địa điểm trọng điểm ở năm tỉnh (Lào Cai, Hưng Yên, Đà Nẵng, Phú Yên và Bến Tre), bao gồm các khu vực thành thị, đồng bằng, ven biển và miền núi của ba miền chính của đất nước: miền Bắc, miền Nam và miền Trung.
Mặc dù tập dữ liệu không mở rộng đến những năm gần đây nhất, nhưng thiết kế theo chiều dọc đã giúp các nhà khoa học nghiên cứu các tác động lâu dài của việc tiếp xúc với các sự kiện bất lợi trong giai đoạn đầu đời đối với kết quả giáo dục.
“Giai đoạn này trùng với Kế hoạch hành động Giáo dục cho mọi người (EFA) của Việt Nam (2003–2015) - thời điểm có những nỗ lực chính sách lớn nhằm cải thiện khả năng tiếp cận và công bằng trong giáo dục. Nghiên cứu cũng ghi nhận các lỗ hổng về cấu trúc - chẳng hạn như các cú sốc nông nghiệp liên quan đến khí hậu và tình trạng bấp bênh của hộ gia đình - những yếu tố liên quan đến các thách thức về khí hậu và phát triển hiện tại”, các tác giả cho biết.
Đầu tư vào hạ tầng giáo dục và các gói hỗ trợ khẩn cấp được coi là giải pháp then chốt. Cần bảo đảm bảo trì thường xuyên và tăng khả năng chống chịu của cơ sở vật chất, nhất là tại những vùng thường xuyên chịu thiên tai. Hỗ trợ tài chính kịp thời cho các hộ gia đình sau thảm họa sẽ giúp tránh việc phải cắt giảm chi tiêu cho giáo dục, qua đó duy trì sự gắn bó của học sinh với trường lớp trong giai đoạn khó khăn.
|
Nhìn chung, các phát hiện cho thấy thiên tai - một trong những cú sốc phổ biến nhất mà các gia đình Việt Nam phải trải qua, có tác động tiêu cực đáng kể đến kết quả giáo dục, đặc biệt là đối với trẻ lớn (nhóm OC). Những thảm họa này có mối liên quan với điểm toán thấp hơn và khả năng tiến bộ trong học tập thấp hơn, qua đó nhấn mạnh những tác động tiêu cực của thiên tai đối với việc học tập của học sinh. Tính dễ bị tổn thương của Việt Nam trước các sự kiện liên quan đến khí hậu, cùng với sự phụ thuộc vào nông nghiệp, càng làm trầm trọng thêm những thách thức này.
“Áp lực kinh tế do những thảm họa này gây ra thường khiến các gia đình chuyển hướng nguồn lực từ giáo dục sang các nhu cầu cấp thiết, hạn chế khả năng tham gia đầy đủ vào trường học của trẻ em và ảnh hưởng đến kết quả học tập của các em”, nhóm nghiên cứu cho biết thêm.
Tuy nhiên, không phải tất cả các loại cú sốc tiêu cực đều có ảnh hưởng tương tự. Trái với dự đoán, các cú sốc nông nghiệp - cũng phổ biến trong các hộ gia đình Việt Nam - dường như không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập của trẻ em. Tương tự, các sự kiện sức khỏe liên quan đến gia đình (ví dụ: cha mẹ qua đời hoặc ốm đau) và các khó khăn kinh tế (ví dụ: mất việc làm hoặc thu nhập) không cho thấy nhiều tác động đến lộ trình học tập của học sinh ở cả hai nhóm.
“Phát hiện này khác với kết quả trong các bối cảnh khác, có khả năng chỉ ra các yếu tố phục hồi đặc thù trong bối cảnh Việt Nam”, nhóm nghiên cứu viết trong bài báo mới công bố.
Một lời giải thích khả dĩ cho khả năng phục hồi này bắt nguồn từ việc văn hóa của Việt Nam coi giáo dục như một con đường dẫn đến sự thăng tiến xã hội, và chịu ảnh hưởng sâu sắc của các giá trị Nho giáo và truyền thống tập thể.
“Cả phụ huynh và học sinh đều coi giáo dục là thiết yếu cho sự thăng tiến kinh tế và xã hội, thường ưu tiên giáo dục ngay cả khi đối mặt với những thách thức trong cuộc sống”, nhóm nghiên cứu nhận định.
Định hướng văn hóa này có thể thúc đẩy khả năng phục hồi ở học sinh trẻ Việt Nam, thúc đẩy họ kiên trì học tập bất chấp nghịch cảnh.
Ngoài ra, việc thực hiện Kế hoạch hành động quốc gia về giáo dục cho mọi người (EFA) (2003–2015) có thể đã góp phần vào những xu hướng này. Các tác giả cho rằng, sáng kiến EFA - một chính sách quốc gia toàn diện nhằm đạt được phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở, có thể đã hỗ trợ cho trẻ em có hoàn cảnh dễ bị tổn thương, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của những cú sốc bất lợi.
Với việc tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng và huy động nguồn lực cho các nhóm yếu thế, kế hoạch EFA có thể đã giúp tạo ra một môi trường hỗ trợ cho phép học sinh vượt qua các rào cản giáo dục do nghịch cảnh gây ra.
Điều thú vị là các mô hình tương tác của các tác giả không cho thấy mức độ giàu có của hộ gia đình có thể làm giảm nhẹ tác động của các cú sốc bất lợi lên kết quả giáo dục, như giả thuyết ban đầu.
“Điều này cho thấy rằng, mặc dù tình trạng kinh tế xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thành tích học tập ban đầu, nhưng nó chưa chắc sẽ làm trầm trọng thêm tác động của các sự kiện bất lợi như chúng ta nghĩ”, các tác giả chỉ ra.
Bên cạnh đó, mức sống được cải thiện trên toàn quốc trong giai đoạn khảo sát có thể đã góp phần tạo ra một môi trường hỗ trợ tốt hơn cho tất cả học sinh, làm giảm sự chênh lệch trong phản ứng với các cú sốc. Ngoài ra, các can thiệp cụ thể trong Kế hoạch Hành động EFA hướng đến các cộng đồng dễ bị tổn thương nhất cũng có thể giải thích cho việc tại sao mức độ nhạy cảm với các cú sốc của trẻ em từ các hoàn cảnh kinh tế xã hội khác nhau lại tương tự nhau.
Giải pháp nào cải thiện kết quả học tập?
Những phát hiện của nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng đối với các chính sách giáo dục và xã hội tại Việt Nam và có thể cũng phù hợp với các nước đang phát triển khác, TS. Trương Như và nhóm nghiên cứu nhận định. Các tác giả đã đề xuất những giải pháp chính có thể giúp các bên liên quan - từ các cơ quan chính phủ và nhà trường đến các tổ chức phi chính phủ và quốc tế - hỗ trợ học sinh gặp phải nghịch cảnh gia đình và những biến cố bất ngờ.
Trước hết, nhóm nghiên cứu nhấn mạnh cần tăng cường hỗ trợ môn Toán cho học sinh yếu thế. “Các cú sốc như thiên tai hay biến cố kinh tế có ảnh hưởng rõ rệt tới thành tích môn học này. Nhà trường nên triển khai các biện pháp giảm áp lực tâm lý, giúp học sinh tập trung vào việc học, đồng thời cung cấp hỗ trợ và phản hồi chuyên biệt từ giáo viên để nâng cao khả năng phục hồi và kết quả học tập”, nhóm nghiên cứu viết.
Tiếp đó, đầu tư vào hạ tầng giáo dục và các gói hỗ trợ khẩn cấp được coi là giải pháp then chốt. Chính quyền địa phương cần bảo đảm bảo trì thường xuyên và tăng khả năng chống chịu của cơ sở vật chất, nhất là tại những vùng thường xuyên chịu thiên tai. Hỗ trợ tài chính kịp thời cho các hộ gia đình sau thảm họa sẽ giúp tránh việc phải cắt giảm chi tiêu cho giáo dục, qua đó duy trì sự gắn bó của học sinh với trường lớp trong giai đoạn khó khăn.
Nghiên cứu cũng khuyến nghị xây dựng các chính sách giáo dục định hướng khả năng phục hồi. Kế hoạch Hành động Giáo dục cho Mọi người (EFA) từng chứng minh giá trị của các khuôn khổ chính sách ưu tiên nhóm học sinh dễ bị tổn thương. Những sáng kiến tương tự, nếu được áp dụng tại các nước đang phát triển, có thể giúp hệ thống giáo dục tăng sức chống chịu trước biến cố, đồng thời tạo văn hóa kiên cường và hỗ trợ đúng nhóm có nguy cơ cao nhất.
Tuy nhiên, nhóm tác giả lưu ý một số hạn chế của nghiên cứu. Phân tích chỉ dựa trên các biến được đo lường nhất quán qua nhiều vòng khảo sát, nên chưa thể đánh giá chi tiết thời điểm và mức độ kéo dài của từng loại cú sốc. Trong tương lai, các bộ dữ liệu chi tiết hơn về thời gian, cường độ và tính bền của các biến cố, cùng với các nghiên cứu định tính về trải nghiệm thực tế của học sinh, sẽ giúp làm rõ cơ chế tạo nên khả năng phục hồi và vai trò của yếu tố văn hóa, chính sách.
“Nghiên cứu này cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa biến cố bất lợi, bối cảnh kinh tế – xã hội và kết quả giáo dục. Sự kiên cường của học sinh Việt Nam, đặc biệt những em xuất thân từ gia đình khó khăn, phản ánh tầm quan trọng của giá trị văn hóa và chính sách hỗ trợ trong việc giảm nhẹ tác động của nghịch cảnh”, các tác giả cho biết.
“Kết quả này cũng nhấn mạnh nhu cầu xây dựng các chính sách có mục tiêu, không chỉ đáp ứng nhu cầu giáo dục trước mắt mà còn thiết lập hệ thống hỗ trợ dài hạn, toàn diện, để mọi trẻ em đều có cơ hội tiếp cận giáo dục và đạt thành công học tập”.