Một nửa giải thưởng thuộc về nhà sử học kinh tế Joel Mokyr (Hà Lan) vì công trình mô tả các cơ chế cho phép những đột phá khoa học và ứng dụng thực tiễn bổ trợ lẫn nhau, tạo nên một quá trình tự sinh, dẫn đến tăng trưởng kinh tế bền vững. Ông cũng chứng minh tầm quan trọng của một xã hội cởi mở với những ý tưởng mới và sẵn sàng chấp nhận thay đổi.
Nửa giải thưởng còn lại được trao cho hai nhà kinh tế Philippe Aghion (Pháp) và Peter Howitt (Canada). Trong một nghiên cứu chung năm 1992, họ xây dựng mô hình toán học mô tả cách các doanh nghiệp đầu tư để cải tiến quy trình sản xuất và tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn để cạnh tranh, và dần thay thế các công ty đã từng có sản phẩm tốt nhất. Tăng trưởng, theo họ, đến từ quá trình “hủy diệt mang tính sáng tạo” (creative destruction) - tức quá trình các sản phẩm cũ dần trở nên lỗi thời và mất đi giá trị thương mại do đổi mới sáng tạo mang đến những sản phẩm tốt hơn. Trong hai thế kỷ qua, quá trình này đã thay đổi căn bản xã hội loài người.
Dòng chảy tri thức hữu dụng
Thông qua nghiên cứu về lịch sử kinh tế, Mokyr cho rằng một dòng chảy tri thức hữu dụng liên tục là điều cần thiết để tạo nên tăng trưởng kinh tế bền vững. Tri thức hữu dụng gồm hai phần là “tri thức mệnh đề” (propositional knowledge) - hay có thể gọi là “tri thức lý thuyết”, tức những mô tả có hệ thống về các quy luật trong thế giới tự nhiên để giải thích vì sao một điều gì đó hoạt động, và “tri thức quy phạm” (prescriptive knowledge) - hay có thể hiểu là “tri thức thực hành”, tức những hướng dẫn thực tế, bản vẽ hoặc công thức mô tả cách làm thế nào để điều đó hoạt động.
Mokyr thấy, trước Cách mạng Công nghiệp, đổi mới công nghệ chủ yếu dựa trên “tri thức thực hành”. Người ta biết rằng một điều gì đó hoạt động, nhưng không biết tại sao. Trong khi đó, “tri thức lý thuyết” như toán học hay triết học tự nhiên lại phát triển tách biệt khỏi thực tiễn. Hai dòng tri thức này gần như không gặp nhau, khiến việc kế thừa và mở rộng hiểu biết trở nên rất khó, thậm chí bất khả thi.
Vì thế, nhiều nỗ lực đổi mới thời ấy diễn ra một cách mò mẫm ngẫu nhiên hoặc tiếp cận theo những cách mà nếu có đủ tri thức lý thuyết, người ta sẽ biết là vô ích, chẳng hạn như cố chế tạo động cơ vĩnh cửu hay sử dụng thuật giả kim để biến kim loại thành vàng.
Thế kỷ 16 và 17 chứng kiến Cuộc cách mạng Khoa học như một phần của Thời kỳ Khai sáng. Các nhà khoa học bắt đầu nhấn mạnh vào các phương pháp đo lường chính xác, thí nghiệm có kiểm soát, và kết quả có thể lặp lại. Nhờ đó, mối liên hệ giữa tri thức lý thuyết và tri thức thực hành trở nên chặt chẽ hơn.
Tuy nhiên, nếu muốn hiện thực hóa những ý tưởng mới, cần phải có kiến thức thực tiễn, kỹ thuật và đặc biệt là kiến thức thương mại. Mokyr nhấn mạnh rằng tăng trưởng bền vững lần đầu tiên diễn ra ở Anh vì nước này có đội ngũ thợ thủ công và kỹ sư lành nghề, có thể hiểu các thiết kế và biến ý tưởng thành sản phẩm thương mại.
Một yếu tố khác mà Mokyr cho rằng thiết yếu để duy trì tăng trưởng bền vững là xã hội phải cởi mở với sự thay đổi. Tăng trưởng dựa trên đổi mới công nghệ không chỉ tạo ra người chiến thắng mà còn tạo ra kẻ thua cuộc. Những phát minh mới thay thế công nghệ cũ, làm phá hủy các cấu trúc và cách thức làm việc đã tồn tại từ lâu. Đây là lý do vì sao công nghệ mới thường vấp phải sự phản kháng từ các nhóm lợi ích cảm thấy đặc quyền của họ bị đe dọa.
Tăng trưởng - một quá trình chuyển đổi
Trong khi Joel Mokyr sử dụng các quan sát lịch sử để xác định các yếu tố cần thiết cho tăng trưởng bền vững, Philippe Aghion và Peter Howitt lại lấy cảm hứng từ dữ liệu hiện đại để xây dựng một mô hình kinh tế toán học cho thấy tiến bộ công nghệ dẫn đến tăng trưởng bền vững như thế nào.
Tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia công nghiệp hóa có thể rất ổn định trên bề mặt, nhưng những gì diễn ra bên dưới lại là câu chuyện khác. Ví dụ, ở Mỹ, hơn 10% tổng số công ty phá sản mỗi năm, và số doanh nghiệp mới ra đời cũng tương đương. Trong số các doanh nghiệp còn lại, rất nhiều việc làm được tạo ra hoặc biến mất hằng năm. Dù con số này có thể thấp hơn ở các nước khác, mô hình vận động vẫn tương tự: ổn định tổng thể nhưng đầy biến động bên trong.
Aghion và Howitt nhận ra quá trình hủy diệt mang tính sáng tạo này, trong đó các doanh nghiệp và việc làm liên tục biến mất và được thay thế, chính là cốt lõi của quá trình dẫn đến tăng trưởng bền vững. Một công ty có ý tưởng về một sản phẩm tốt hơn hoặc quy trình sản xuất hiệu quả hơn có thể vượt qua các đối thủ khác để trở thành người dẫn đầu thị trường. Tuy nhiên, ngay khi điều này xảy ra, nó sẽ tạo động lực cho các công ty khác cải tiến sản phẩm hoặc phương thức sản xuất mới nhằm leo lên vị trí cao hơn.
Khả năng hưởng lợi từ vị thế độc quyền, dù chỉ là tạm thời, tạo động lực cho các công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Càng tin rằng mình có thể duy trì vị trí dẫn đầu lâu, công ty càng có động lực mạnh mẽ, từ đó tăng mức đầu tư vào R&D. Nhưng đầu tư nhiều hơn vào R&D sẽ khiến thời gian trung bình [của xã hội] để tạo ra đổi mới giảm xuống, và công ty đang dẫn đầu sẽ nhanh chóng bị vượt qua. Nền kinh tế sẽ xuất hiện một sự cân bằng tự nhiên giữa các lực lượng quyết định mức đầu tư vào R&D, từ đó ảnh hưởng đến tốc độ của sự hủy diệt mang tính sáng tạo và tăng trưởng kinh tế.
Tiền đầu tư vào R&D bắt nguồn từ tiền tiết kiệm của các hộ gia đình. Mức tiết kiệm của họ lại phụ thuộc vào lãi suất, mà lãi suất lại chịu ảnh hưởng của tốc độ tăng trưởng kinh tế. Do đó, sản xuất, R&D, thị trường tài chính và tiền tiết kiệm của hộ gia đình có mối liên hệ với nhau và không thể phân tích riêng rẽ. Các nhà kinh tế thường gọi một mô hình mà các thị trường khác nhau đạt cân bằng chung là mô hình kinh tế vĩ mô có cân bằng tổng thể. Mô hình mà Aghion và Howitt trình bày trong bài báo năm 1992 chính là mô hình kinh tế vĩ mô đầu tiên về sự hủy diệt mang tính sáng tạo có được trạng thái cân bằng tổng thể.
Mô hình này được dùng để phân tích liệu có một mức đầu tư R&D tối ưu, và từ đó là tăng trưởng kinh tế tối ưu hay không, nếu thị trường được tự do hoạt động mà không có sự can thiệp chính trị. Các mô hình trước đó, vì không xem xét toàn bộ nền kinh tế, không thể trả lời câu hỏi này. Câu trả lời hóa ra không hề đơn giản vì có hai cơ chế kéo R&D theo hướng khác nhau.
Cơ chế đầu tiên dựa trên thực tế rằng các công ty đầu tư vào R&D hiểu rằng lợi nhuận hiện tại của họ từ một đổi mới sáng tạo sẽ không tồn tại mãi mãi; sớm muộn gì, công ty khác cũng sẽ ra sản phẩm tốt hơn. Tuy nhiên, xét từ góc độ xã hội, giá trị của những đổi mới sáng tạo cũ không biến mất, vì những sáng tạo mới được xây dựng dựa trên kiến thức cũ. Vì vậy, những sáng tạo bị vượt qua vẫn có giá trị lớn với xã hội so với lợi ích mà công ty phát triển chúng nhận được. Điều này khiến động lực tư nhân đầu tư vào R&D thấp hơn lợi ích mà xã hội thu được, và do đó xã hội có thể hưởng lợi nếu trợ cấp cho R&D.
Cơ chế thứ hai xem xét tình huống khi một công ty đẩy được đối thủ cạnh tranh khỏi vị thế dẫn đầu. Công ty mới đó sẽ tạo ra lợi nhuận trong khi lợi nhuận của công ty cũ biến mất. Do đó, ngay cả khi sáng kiến mới chỉ tốt hơn một chút so với sáng kiến cũ, lợi nhuận có thể rất đáng kể và lớn hơn lợi ích kinh tế xã hội mà sáng tạo đó mang lại. Như vậy, từ góc độ kinh tế – xã hội, đầu tư vào R&D có thể quá lớn, dẫn đến phát triển công nghệ quá nhanh và tăng trưởng quá cao, tạo ra những lập luận phản đối việc xã hội trợ cấp cho R&D.
Việc động lực nào trong hai cơ chế trên chiếm ưu thế phụ thuộc vào một loạt các yếu tố thay đổi tùy theo từng thị trường và theo thời điểm. Lý thuyết của Aghion và Howitt rất hữu ích cho việc tìm hiểu biện pháp nào sẽ hiệu quả nhất và mức độ mà xã hội cần trợ cấp cho R&D.
Mô hình mà Aghion và Howitt xây dựng đã dẫn đến những nghiên cứu mới, bao gồm nghiên cứu mức độ tập trung thị trường, tức số lượng công ty cạnh tranh với nhau. Mức độ tập trung quá cao hoặc quá thấp đều không tốt cho quá trình đổi mới sáng tạo.
Một bài học quan trọng khác là sự đổi mới sáng tạo sẽ tạo ra cả người thắng và kẻ thua. Điều này không chỉ đúng với các công ty mà còn với cả người lao động. Tăng trưởng cao đòi hỏi rất nhiều sự phá hủy mang tính sáng tạo, đồng nghĩa với nhiều việc làm sẽ biến mất và tỷ lệ thất nghiệp tiềm ẩn cao. Do đó, điều quan trọng là phải hỗ trợ những người bị ảnh hưởng, đồng thời tạo điều kiện cho họ chuyển sang những nơi làm việc hiệu quả hơn. Bảo vệ người lao động nhưng không bảo vệ việc làm, ví dụ như thông qua một hệ thống đôi khi được gọi là an sinh linh hoạt, có thể là giải pháp đúng đắn.
Tóm lại, những người đoạt giải Nobel đã cho thấy tăng trưởng bền vững đòi hỏi chúng ta phải nhận thức và ứng phó với các mối đe dọa đối với sự tăng trưởng liên tục như việc một số ít công ty được phép thống trị thị trường, những hạn chế về tự do học thuật, việc mở rộng kiến thức ở cấp độ cục bộ thay vì toàn cầu, hay rào cản từ các nhóm tiềm năng bị thiệt thòi. Nếu chúng ta không ứng phó với những mối đe dọa này, cỗ máy hủy diệt mang tính sáng tạo có thể ngừng hoạt động, và chúng ta sẽ một lần nữa phải làm quen với sự trì trệ.
Nguồn: Nobel Prize