"Vẽ gì cũng là tự họa" của Trịnh Lữ không hoàn toàn là sách tranh, không là hồi ký, cũng không thuộc dòng phê bình nghệ thuật. Nhưng chính tính liên ngành - nơi vẽ, viết, nghĩ, sống cộng sinh - lại là điểm mạnh của cuốn sách.
Câu nói “Vẽ gì cũng là tự họa” của Trịnh Lữ, do đó, không chỉ là nhan đề một cuốn sách. Nó gợi mở một cách tiếp cận khác với nghệ thuật: xem vẽ như một phương thức sống. Khi ấy, hình ảnh không còn là sự ghi chép thế giới bên ngoài, mà trở thành dấu vết của thế giới nội tâm – nơi con người không biểu lộ qua hình dung, mà qua cảm giác và cách thấy.
Trịnh Lữ không được biết đến rộng rãi như một họa sĩ chuyên nghiệp theo nghĩa thông thường. Công chúng trước hết biết ông qua vai trò dịch giả. Tuy nhiên, song song với dịch thuật, hội họa luôn là một thực hành âm thầm – một phản xạ tồn tại: vẽ để sống, để quan sát, để lặng yên trong chính mình.
Sinh ra trong một gia đình có truyền thống hội họa – là con trai của họa sĩ Trịnh Hữu Ngọc và họa sĩ Nguyễn Thị Khang – ông sớm tiếp xúc với mỹ thuật trong một môi trường gia đình đậm đặc tính sáng tạo. Quá trình học vẽ từ cha mẹ – trong không khí thân tình hơn là đào tạo – đã định hình một nền tảng thị giác tự nhiên, không bị chi phối bởi trường lớp chính quy. Sau này, dù trải qua nhiều công việc khác nhau: biên tập, phát thanh viên, dịch giả…, hội họa vẫn là dòng chảy ngầm xuyên suốt, không bị gián đoạn.
Chính vì không chịu áp lực từ trường phái hay thị trường, nghệ thuật của ông mang một chất riêng: không phô diễn kỹ thuật, không lệ thuộc vào cấu trúc tạo hình, nhưng giàu trực cảm và độ lặng nội tâm. Một dạng thực hành cá nhân bền bỉ và hướng nội, thể hiện cách quan sát, lắng nghe đời sống trong thinh lặng.
“Vẽ gì cũng là tự họa” gồm chủ yếu vài trăm bức tranh vẽ bằng các chất liệu phấn màu, sơn dầu, màu nước và một số tác phẩm điêu khắc nhôm, gỗ trên vóc sơn ta với các chủ đề chân dung, tĩnh vật, phong cảnh mà Trịnh Lữ bắt đầu vẽ từ thời niên thiếu và duy trì liên tục đến hiện tại. Một số tác phẩm đi kèm ghi chú, câu chuyện hoặc diễn giải ngắn, nhằm mở rộng nội dung biểu đạt trong những trường hợp cần bổ trợ để chuyển tải trọn vẹn ý niệm hoặc cảm xúc. Toàn bộ cuốn sách có thể được xem như một triển lãm qua ảnh, phác họa toàn diện quá trình sáng tác kéo dài nhiều thập niên. Khép lại cuốn sách là một bức tranh còn dang dở – như một chỉ dấu tượng trưng cho việc thực hành nghệ thuật của Trịnh Lữ vẫn đang tiếp diễn, chưa khép lại.
Qua khuynh hướng trong cách chọn đề tài và biểu hiện, ông dường như ưa chuộng những biểu cảm ngoại hiện, thích nắm bắt khoảnh khắc đơn nhất hoặc những ấn tượng có tính hồi cố. Loạt tranh phong cảnh của Trịnh Lữ đôi khi gợi liên tưởng đến tranh của cha ông nhưng có phần tiết chế hơn về cảm xúc và nhẹ tay hơn trong bút pháp. Trong khi Trịnh Hữu Ngọc nghiêng về sự lắng đọng nội tâm, Trịnh Lữ lại tập trung nhiều vào chân dung và đời sống thường nhật, với khuynh hướng ghi lại sự sinh động của khoảnh khắc. Tuy vậy, các chân dung của ông hiếm khi đào sâu vào đời sống nội tâm nhân vật, mà thường dừng ở mức độ quan sát trực cảm và biểu cảm bên ngoài. Cách dùng chất liệu và màu sắc của ông cũng cho thấy sự hài hòa về mặt thị giác, đồng thời tạo ra những tương phản nhẹ như để khắc ghi ấn tượng, song lại thường làm mờ đường nét và ánh sáng – như một biểu hiện của nhu cầu buông lơi, xoa dịu, hơn là khẳng định.
Chính vì thế, tranh ông thường mang một sức nén mâu thuẫn: vừa trìu mến vừa dè dặt, vừa hướng đến sự gần gũi lại vừa duy trì khoảng lùi. Nó không chủ ý gợi cảm xúc, càng không tìm cách lôi kéo người xem đồng cảm, mà mở ra một không gian chiêm niệm – nơi cảm giác không được phơi bày, mà chỉ phản chiếu như âm vang từ một bề sâu chưa chạm tới.
Tranh Trịnh Lữ không kiến tạo một chân dung trực diện, nhưng cho thấy một logic biểu hiện: một con người dường như nồng nhiệt, thân thiện, sẵn sàng biểu lộ – song luôn duy trì một biên độ kiểm soát cảm xúc. Dù các tác phẩm mang lại cảm giác gần gũi, chúng vẫn hàm chứa một tầng tiết chế kín đáo, như thể sự biểu đạt luôn diễn ra trong giới hạn cho phép. Qua bố cục chừa khoảng trắng, ánh sáng làm mờ ranh giới, nét vẽ dừng trước chi tiết, có thể nhận ra một thái độ biểu hiện vừa nhập cuộc vừa giữ khoảng cách: say mê hình ảnh nhưng ngờ vực năng lực khẳng định của hình ảnh, giàu cảm xúc nhưng không hoàn toàn dấn thân vào biểu đạt. Khoảng lặng trong tranh – nơi hình ảnh dần tan vào ánh sáng – không đơn thuần là hiệu ứng thị giác, mà là một lựa chọn có ý thức nhằm giữ gìn bản thể trước một thế giới luôn đòi hỏi phơi bày.
Trong số các chủ đề, tôi đặc biệt ấn tượng với loạt tranh sen của ông – dù chúng không phải là những tác phẩm thành công nhất về mặt hình họa nhưng có thể dễ nhận thấy tình cảm sâu sắc và sự quan sát tinh tế của ông đối với loài hoa này. Vẽ sen là một thử thách lớn trong mỹ học Á Đông: biểu tượng sen thường bị lý tưởng hóa như hình ảnh của giác ngộ và thanh lọc. Nhưng Trịnh Lữ không vẽ sen như một biểu tượng siêu hình. Ông vẽ sen như một sinh thể đang phân rã – đang hòa vào ánh sáng.
Chọn chất liệu phấn màu – vốn xốp, khô, dễ nhòe – không chỉ là quyết định kỹ thuật, mà là một quan niệm thẩm mỹ. Chất liệu ấy cho phép ông gợi ra trạng thái mờ nhòe, tan biến, mong manh – nơi mọi hình tướng đều đang rút lui. Sen trong tranh ông không mang vẻ thiêng liêng, mà là thứ gì đó thân thể, hiện sinh, dễ vỡ. Nó không “đẹp” theo nghĩa quy chuẩn, nhưng đầy cảm thức về thời gian, thân xác, và cái mất dần.
Tuy nhiên, sự khước từ biểu tượng cũng khiến tranh ông đôi lúc thiếu đi “khí” – tức là lực nội sinh, thứ mà nghệ thuật Á Đông truyền thống từng dồn vào hình tượng sen như một trục nối giữa trời và người. Tranh ông gần với nhật ký cảm xúc hơn là một kiến trúc tạo hình có sức khái quát.
Trịnh Lữ sở hữu một nền tảng thẩm mỹ vững chắc từ nhiều năm dịch văn chương, khảo cứu văn hóa và quan sát sâu sắc đời sống. Quan trọng hơn, ông vẽ với một sự kiên trì thầm lặng, đều đặn trong suốt hàng chục năm – không để triển lãm, không để nhập cuộc với thị trường, mà như một nhu cầu sống. Chính độ dài thời gian và chiều sâu suy tư ấy làm nên một “nội lực” riêng biệt trong tranh ông – một thứ nội lực không đến từ trường lớp, mà từ sự sống nội tâm được rèn luyện âm thầm qua từng nét vẽ.
Ở đây, “phi học viện” không đồng nghĩa với “thiếu nền tảng”, và “ngoài dòng chính” không có nghĩa là “thiếu bề dày thực hành”. Tranh Trịnh Lữ không đơn giản là “tự họa”, mà là kết tinh của một hành trình cá nhân nghiêm cẩn – nơi hình ảnh không minh họa ý tưởng, mà tự thân trở thành tư tưởng. Dù yêu thích hay hoài nghi, dù ca ngợi hay dè dặt, người xem vẫn khó có thể phủ nhận rằng thực hành hội họa của Trịnh Lữ xứng đáng được nhìn nhận một cách nghiêm túc – không phải như một “trường hợp đặc biệt”, mà như một biểu hiện chân thực và độc lập của nghệ thuật.
Với sinh viên mỹ thuật, đây không phải là hình mẫu kỹ thuật, mà là một minh họa sống động cho một hành vi sáng tạo không bị quy chuẩn hóa. Với nghệ sĩ chuyên nghiệp, nó có thể là lời nhắc về sự khiêm tốn – rằng nghệ thuật không chỉ được tạo ra trong phòng tranh, mà cả trong đời sống lặng thầm. Với công chúng, đây không phải một trải nghiệm thị giác hào nhoáng, mà là một lời mời sống chậm, nhìn kỹ và tự soi mình. Còn với giới nghiên cứu văn hóa, đây là một tài liệu ngoại biên quý giá – cho thấy nghệ thuật có thể khởi sinh không phải từ hệ thống, mà từ nhu cầu tự thân của con người.
Tính “ngoài dòng” của cuốn sách đặt ra một thách thức phê bình: làm thế nào tiếp cận một tác phẩm không quy chiếu vào hệ chuẩn có sẵn mà vẫn giữ được công bằng và chiều sâu lý giải? “Vẽ gì cũng là tự họa” không cung cấp một hệ hình rõ ràng, mà mời gọi người đọc tự thiết lập hệ quy chiếu – tránh cảm tính, hoặc tán thưởng thiếu cơ sở. Trong bối cảnh nghệ thuật bị phân mảnh bởi thị trường, danh xưng và công nghệ, cuốn sách gợi ra một đường biên mềm – không nhằm xóa ranh giới, mà để chất vấn bản chất của sáng tạo: như một hành vi giữ gìn nhân tính, hơn là một hành trình trở thành nghệ sĩ.
Bài đăng KH&PT số 1341 (số 17/2025)