“Khoa học về lối sống” của Alfred Adler giúp con người hiểu rõ cách bản thân họ có thể được kích thích để tham gia hữu ích vào đời sống xã hội hoặc theo chiều hướng ngược lại như thế nào, dựa trên nền tảng thuyết Tâm lý học cá nhân do ông đề xướng.

Nguồn: KM
Nguồn: KM

Alfred Adler (1870 – 1937) sinh ra ở ngoại ô của thành Viên, trong một gia đình thuộc tầng lớp tiểu tư sản gốc gác Do Thái. Ông có một người em mất khi còn bé, và trải nghiệm sang chấn này đã thôi thúc ông trở thành bác sĩ. Lý do thứ hai dẫn đến lựa chọn nghề nghiệp của ông là tình trạng sức khỏe yếu ớt thời thơ ấu: ông mắc bệnh còi xương, các vấn đề hô hấp và hạn chế vận động.

Sau khi hoàn thành học vị bác sĩ y khoa, việc hành nghề của Adler chủ yếu hướng tới những người nghèo khó. Các công trình đầu tiên của ông tập trung vào y học xã hội, vì ông tin rằng phần lớn bệnh tật là sản phẩm của xã hội. Trong chuyên khảo Sổ tay sức khỏe cho nghề may (Gesundheitsbuch für das Schneidergewerbe, 1898), ông kêu gọi ban hành luật lao động mới nhằm cải thiện điều kiện làm việc, điều mà ông cho là sẽ giúp giảm tỷ lệ bệnh tật trong giới thợ may.

Ông là một trong những người đầu tiên tham gia Nhóm thảo luận tối thứ Tư của Sigmund Freud - hạt nhân của phong trào phân tâm học; sau năm 1908, nhóm được đổi tên thành Hiệp hội Phân tâm học Viên. Mặc dù là một thành viên nòng cốt, nhưng ngay từ sớm, Adler đã phát triển những ý tưởng riêng. Những cuộc tranh luận gay gắt trong Hội Phân tâm học Viên sau đó đã dẫn đến việc Adler cùng những người ủng hộ ông rút khỏi tổ chức này và thành lập Hội Tâm lý học cá nhân vào năm 1911 mà Adler là chủ tịch đầu tiên.

Tâm lý học cá nhân của Adler

Adler tin rằng mọi chuyển động của đời sống cá nhân đều là một phần của thái độ sống tổng thể, rằng “không có chuyển động nào mà lại vô hướng”. Ông viết: “trong mỗi tâm trí luôn có một hình dung của đích đến, một lý tưởng để vượt thoát khỏi tình trạng hiện tại, […] Nếu không có ý niệm về mục tiêu, mọi hoạt động của cá nhân đều trở nên vô nghĩa” (Khoa học về lối sống, trang 27). Nhận định này hiển nhiên khác biệt so với Freud, người luôn nhấn mạnh sức mạnh của vô thức trong việc điều hướng các hoạt động của con người.

Adler cũng cho rằng mỗi người phát triển một “kiểu sống” - tức một mô thức nhất quán về cách nhìn bản thân, người khác và thế giới. Kiểu sống hay “nguyên mẫu ban đầu”, được hình thành vào lúc bốn hoặc năm tuổi, sẽ định hướng toàn bộ đời sống sau này. Vì thế, có thể dự đoán phản ứng của một người trước những đòi hỏi xã hội, như hôn nhân hay nghề nghiệp. Một nguyên mẫu lệch lạc (maladaptive prototypes) sẽ sinh ra các phản ứng chống xã hội, vì nó tạo nên cái tôi ích kỷ thay vì một cảm thức cộng đồng.

Theo Adler, hầu hết các sai lầm trong đời sống đều có thể được khắc phục khi người ta hiểu rõ các đặc điểm về “nguyên mẫu” của mình. Ông cho rằng manh mối của nhân cách phải được tìm trong ký ức đầu đời. Dù ký ức ấy bị quên lãng hay khó giải thích, chúng vẫn có ý nghĩa hàng đầu. (Adler không đặt trọng tâm vào việc ký ức bị dồn nén như các nhà phân tâm học khác). Ông thậm chí còn đề xuất thành lập một hội đồng tư vấn có thể “tháo gỡ những sai lầm của ký ức nhân loại” bằng các phương pháp của tâm lý học cá nhân.

Phức cảm tự ti và tự tôn - hai mặt của một vấn đề

Adler luôn thận trọng để không “bệnh lý hóa” con người. Ông cho rằng những người mắc chứng loạn thần kinh hoặc rối loạn tâm thần chỉ đơn giản là gặp khó khăn trong việc đối mặt với cuộc sống, bởi vì họ bị nản lòng sâu sắc. Adler đã xác định nhiều cách khác nhau khiến con người có thể trở nên nản chí. Sự kém phát triển hoặc khiếm khuyết về các cơ quan (infériorité organique), được ông nhắc đến nhiều, chỉ là một trong những con đường khiến trẻ em cảm thấy tự ti và mất kết nối với người khác. Ngoài ra, sự ngược đãi, bỏ mặc, và sự định hướng sai lệch trong gia đình cũng có thể tạo ra những cảm xúc này.

Phức cảm tự ti” (complexe d’infériorité) là thuật ngữ nền tảng mà Adler dùng để mô tả căn nguyên sâu xa của các vấn đề tâm lý. Chẳng hạn, việc “những đứa trẻ mang cảm giác tự ti sâu sắc thường muốn tránh xa những đứa trẻ lớn mạnh hơn và chơi với những đứa trẻ nhỏ yếu hơn để có thể lấn lướt chúng. Đây là một biểu hiện bất thường và mang tính chất bệnh lý của cảm giác tự ti” (Khoa học về lối sống, trang 58). Những cảm nhận về sự thấp kém lại nuôi dưỡng “phức cảm tự tôn” (complexe de supériorité) - tức những thái độ và ảo tưởng về sự vĩ đại, được dùng như cơ chế phòng vệ trước cảm giác tự ti, nhưng thực ra lại dẫn đến sự xa rời thực tại và lệch hướng khỏi cộng đồng.

Adler tin rằng phức cảm tự ti là tự nhiên ở loài người, và khi không bị phóng đại bởi hoàn cảnh thời thơ ấu, nó có thể kích thích con người tham gia hữu ích vào đời sống xã hội; họ sẽ dùng cách “bù trừ”, tức là phát triển mạnh mẽ các kỹ năng hoặc thế mạnh khác, để bù đắp cho những thiếu hụt thể chất hoặc tâm lý của mình. Ví dụ, một người nhút nhát trong giao tiếp có thể sẽ tìm cách phát triển tài năng trong nghệ thuật và thể thao. Tuy nhiên nếu họ tìm cách “bù trừ” quá mức, chẳng hạn bằng cách phóng đại một số hành vi hoặc thành tích để che giấu cảm giác tự ti hay bất an, nó có thể tạo ra những vấn đề mới và khiến cảm giác tự ti ban đầu trở nên tồi tệ hơn. Thuyết Tâm lý học cá nhân của Adler cho rằng một mô hình sống cứng nhắc, xa rời “lợi ích chung của xã hội”, hệ quả của sự “bù trừ” quá mức, chính là một nguyên mẫu lệch lạc, cội nguồn của mọi tội ác và suy thoái tinh thần.

Về mặt lâm sàng, hai loại phức cảm này thường biểu hiện trong các rối loạn nhân cách, với cơ chế phòng vệ nguyên thủy phổ biến là “phân tách”. Bệnh nhân thường dao động giữa tự căm ghét và khát vọng vĩ đại. Theo Adler, hai phức cảm này thực chất chỉ là hai mặt của cùng một đồng xu. Những hiện tượng như ngôn ngữ thù hận, công kích và bắt nạt - vốn phổ biến trong xã hội hiện nay - chính là biểu hiện tập thể của con đường tự hủy do phức cảm tự ti và tự tôn đồng thời dẫn dắt. Adler cho rằng các nhân viên công tác xã hội, các nhà sư phạm và chính các bậc phụ huynh cần trang bị kiến thức để nhận biết và can thiệp kịp thời nhằm sửa chữa các cảm giác tự ti này.

Trong các tác phẩm của mình, Adler dùng đồng thời các thuật ngữ gần như đồng nghĩa sau: phong cách sống (style de vie), mục tiêu sống (objectif de vie), mục tiêu hư cấu (objectif fictif) hư cấu định hướng (fiction directrice) để mô tả những cấu trúc tâm lý mà mỗi người sử dụng để vượt qua cảm giác tự ti của mình. “Ta đã thấy rằng những người có khiếm khuyết thể lý, do phải đối mặt với khó khăn và cảm giác bất an, thường mang những phức cảm tự ti. Tuy nhiên con người không thể chịu đựng trạng thái này lâu dài, nên như chúng ta đã đề cập, mặc cảm tự ti sẽ thúc đẩy họ vận động và hành động. Điều này dẫn đến việc mỗi người đều hướng đến mục tiêu. Trước đây Tâm lý học cá nhân gọi sự vận động nhất quán về phía mục tiêu này là kế hoạch sống (plan of life), nhưng vì thuật ngữ này đôi khi gây hiểu lầm cho các nhà nghiên cứu, nên hiện nay nó được gọi là phong cách sống (style of life)” (Khoa học về lối sống, trang78).

Adler cho rằng sự phát triển nhân cách phản ánh mục tiêu đã hình thành từ thời thơ ấu; ông mô tả các nét tính cách như “mẹo” mà nhân cách sử dụng để đạt được sự công nhận của môi trường xung quanh. Do đó, giáo dục phải đánh giá và sửa chữa những nhận thức sai lệch mà trẻ có thể mang theo, giúp trẻ nhận ra sai lầm và phát triển năng lực hợp tác cũng như quan tâm đến người khác.

Ông quan niệm, trẻ em là những người quan sát tuyệt vời nhưng lại là những “nhà diễn giải tồi”; chính vì vậy, chúng hình thành nên một “phong cách sống” dựa trên những thông tin sai lạc. Hậu quả là trẻ tự đặt ra những mục tiêu cụ thể đi ngược lại lợi ích của chính mình và sự phát triển của nhân loại. Một kỹ thuật mà Adler thường sử dụng để xác định “dự án sống” (projet de vie) hay “hư cấu định hướng” (fiction directrice) của một bệnh nhân là hỏi họ về ký ức đầu tiên trong đời cũng như một sự kiện gần đây. Từ đó, ông có thể nhận ra sợi chỉ đỏ xuyên suốt mục tiêu sống của cá nhân ấy. “Việc lần theo ký ức thời thơ ấu sẽ giúp chúng ta tìm thấy hình mẫu nguyên sơ, yếu tố quan trọng của phong cách sống, hiệu quả hơn bất kỳ phương pháp nào khác” (Khoa học về lối sống, trang 85).

Vai trò của giáo dục

Giống như liệu pháp “nhận thức-hành vi” hiện đại, dù khác biệt về cách trình bày, trọng tâm của phương pháp lâm sàng kiểu Adler là phát hiện, đánh giá lại và sửa chữa các méo mó nhận thức (distorsions cognitives). Chính vì thế, Adler xem giáo dục là yếu tố thiết yếu, và ông đã tiến hành đào tạo giáo viên để họ nhận biết và có phương pháp giáo dục đúng đắn những trẻ có nguy cơ cao. Ông coi năm năm đầu đời là giai đoạn then chốt cho việc học và hình thành mục tiêu sống lành mạnh - hướng tới sự đóng góp cho xã hội thay vì sự vượt trội ích kỷ. Tuy nhiên, ông cũng thừa nhận rằng ở lứa tuổi bước vào trường học, “nguyên mẫu” tâm lý của trẻ em gần như đã hình thành xong.

Hệ thống giáo dục truyền thống, trong nhận định của Adler, đã có rất nhiều khiếm khuyết: “Trong giáo dục ở nhà trường, người ta thường không quan tâm đến nguyên lý phân loại này […] có em chỉ giỏi nghe, có em chỉ giỏi nhìn. Một số em thì lúc nào cũng muốn vận động và thao tác. Ta không thể kỳ vọng ba kiểu học sinh này đạt kết quả giống nhau, đặc biệt khi giáo viên chỉ vận dụng một phương pháp, chẳng hạn tập trung vào những học sinh giỏi nghe. Nếu chỉ sử dụng phương pháp này, những trẻ thiên về quan sát hay vận động sẽ bị thiệt thòi và hạn chế trong việc tiếp thu kiến thức” (Khoa học về lối sống, trang 95).

Nhìn chung, tác phẩm của Adler là lời kêu gọi hướng tới một phong trào giáo dục nhằm quy tụ con người lại với nhau, hướng tới một sự bình đẳng xã hội thông qua sức mạnh trị liệu của các mối liên kết. Ông nhận thấy “chủ nghĩa cá nhân sai lạc” chính là cội rễ của chứng loạn thần kinh, và rằng xã hội nói chung đang chịu đựng căn bệnh này như một lý tưởng sai lầm.

Tầm quan trọng của các công trình của Adler có vẻ như đã từng bị bỏ quên gần một thế kỷ bởi nhiều nguyên nhân. Đầu tiên là sự nhầm lẫn khi gán cho học thuyết của Adler là “tân Freud”, trong khi đó là một học thuyết tâm lý hoàn toàn khác biệt với phân tâm học Freud. Nhiều khái niệm nòng cốt trong học thuyết của Adler (lợi ích xã hội, mặc cảm tự ti, kiểu sống…) nặng về định tính, vì thế khó phục vụ cho những trào lưu tâm lý học ra đời sau này, đòi hỏi nhiều việc đo lường, thử nghiệm, kiểm chứng.

Thế nên dù rằng hiện nay vẫn tồn tại những trường phái tâm lý học kiểu Adler, nhưng ảnh hưởng của chúng rất hạn chế. Đây là điều đặc biệt là đáng tiếc đối với lĩnh vực giáo dục hay công tác xã hội, bởi hệ tư tưởng của Adler vốn sinh ra từ chính các căn bệnh của xã hội và nhắm trực tiếp vào việc phòng ngừa chúng để tiến tới một xã hội công bằng và ngày càng bình đẳng giữa các cá nhân.


Bài đăng KH&PT số 1366 (số 42/2025)