Từ lâu, ruồi đã mang ý nghĩa tượng trưng trong nghệ thuật, đặc biệt là trong các bức chân dung thời Phục hưng châu Âu, sự hiện diện của ruồi tượng trưng cho sự phù du của cuộc sống con người.
Nếu ngắm các bức tranh ở phương Tây vào thế kỷ 15 và 16, người xem có thể bắt gặp hình vẽ những con ruồi đậu trên nhiều chủ thể khác nhau, bao gồm cả con người. “Từ lâu, ruồi đã mang tính tượng trưng trong lịch sử nghệ thuật”, Sally Hickson, phó giáo sư về lịch sử nghệ thuật ở Đại học Guelph (Canada), nhận xét. “Việc xem xét lịch sử lâu đời của biểu tượng ruồi trong hội họa phương Tây có thể giúp chúng ta biết được nguyên nhân tại sao nó lại nổi tiếng như vậy”.
Trước đây, hình ảnh con ruồi đã được vẽ trang trí ở lề các bản thảo minh họa thời Trung cổ và Sách Giờ Kinh như Sách Isabella Breviary. Chúng bắt đầu xuất hiện trong các bức tranh ở phương Tây từ thế kỷ 15 trở đi. Người ta gọi đó là “musca describea” (tiếng Latin nghĩa là “ruồi vẽ”). Chẳng hạn, trong tác phẩm “Đức Mẹ và Chúa Hài Đồng” của họa sĩ nổi tiếng người Ý Carlo Crivelli, con ruồi là một trong những nhân vật chính trong bức tranh. Trong tác phẩm này, Chúa Kitô Hài Đồng đang ôm chặt một con chim sẻ vàng và lo lắng nhìn xuống con ruồi đang đậu trên bệ đá. Ngay cả Đức Mẹ dường như cũng đang để mắt đến con ruồi một cách nghiêm nghị.
Tại sao nhiều họa sĩ nổi tiếng thời đó lại đưa loài côn trùng nhỏ bé, xấu xí này vào tác phẩm nghệ thuật của họ? Có rất nhiều cách lý giải khác nhau - có thể là một trò đùa của họa sĩ; hoặc người vẽ muốn thể hiện kỹ thuật hội họa bằng cách vẽ một con ruồi giống hệt như thật; cũng có người cho rằng đây là dấu hiệu ám chỉ nhân vật trong bức tranh đã qua đời...
Một số nhà sử học nghệ thuật khẳng định ruồi là biểu tượng tôn giáo, ám chỉ tội lỗi, sự tha hóa và cái chết (Kühnel 1989, Estella 2002). Từ lâu, hình ảnh con ruồi đã gắn liền với cái tên Beelzebub (tên gọi bắt nguồn từ một vị thần Philistine, sau đó trở thành tên gọi ác quỷ trong một số tôn giáo khởi nguồn từ Abraham, chẳng hạn trong Kitô giáo, Beelzebub là tên gọi khác cho Satan) - Chúa Ruồi.
Đơn cử là bức tranh “Portrait of a Woman of the Hofer Family” do một nghệ sĩ người Đức (Swabian) vẽ vào khoảng năm 1470. Nhân vật chính trong bức tranh là một người phụ nữ đang cầm một nhành hoa lưu ly, trên chiếc khăn trùm đầu của cô có một con ruồi đầy nổi bật. Những bông hoa lưu ly thường được coi là biểu tượng của tình yêu và hôn nhân, vì vậy có thể đây là bức tranh kỷ niệm một lễ đính hôn. Tuy nhiên, hoa lưu ly cũng mang ý nghĩa tưởng nhớ, còn biểu tượng ruồi có thể ám chỉ cái chết. Người ta cho rằng họa sĩ đã sử dụng các biểu tượng này để thể hiện sự tưởng nhớ người phụ nữ sau khi cô qua đời.
Theo nhà côn trùng học Ron Cherry, rất nhiều thần thoại lâu đời cho rằng côn trùng liên quan đến cái chết. Đến thời Phục hưng, xu hướng kết hợp những câu chuyện ngụ ngôn về tự nhiên thời Trung cổ với những quan điểm về tôn giáo rất phổ biến. Trong số đó, ruồi đại diện cho sức mạnh siêu nhiên, thường gắn liền với cái ác và sự tha hóa, vì chúng dường như được sinh ra một cách tự nhiên từ trái cây và chất hữu cơ thối rữa.
Một số nhà sử học nghệ thuật cho rằng ruồi thể hiện sự nhỏ bé và vô thường của cuộc sống con người. “Trong các bức tranh chân dung thời Phục hưng ở châu Âu, sự xuất hiện hiện của ruồi tượng trưng cho sự phù du của cuộc sống con người”, PGS. Sally Hickson nhận xét. “Một con ruồi nhỏ giống hệt như thật đậu trên chiếc khăn trùm đầu màu trắng của nhân vật trong bức tranh “Chân dung người phụ nữ nhà Hofer”, nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống của chúng ta, cũng giống như cô gái trong bức tranh, không kéo dài mãi mãi”.
Bên cạnh hội họa, hình tượng ruồi cũng xuất hiện trong các loại hình nghệ thuật khác, chẳng hạn như thơ ca. Khi nói đến thời gian và sự vĩnh hằng, họa sĩ và nhà thơ William Blake đã viết: “Mà ta nào khác chi/Chú ruồi rong chơi ấy/Ngươi cũng chẳng khác gì/Con người như ta đây?” Theo PGS. Sally Hickson, “con ruồi ở đây nhắc ta về sự khiêm nhường”.
Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu cho rằng biểu tượng ruồi còn là một cách thể hiện bản thân của các họa sĩ. Các hình vẽ ruồi thường xuất hiện gần chữ ký của họa sĩ trong bức tranh, nhấn mạnh mối liên hệ giữa ruồi và việc tạo ra tác phẩm, thậm chí là tác giả. Trong bức Portrait of Luca Pacioli (1495) của họa sĩ người Ý Jacopo de’ Barbari, có một con ruồi đậu trên một mảnh giấy có chữ viết tắt tên tác giả, che khuất một phần ngày tháng. Tương tự, trong bức chân dung Dürer do họa sĩ Johann König (Đức) vẽ vào năm 1609, dựa trên bức tự họa của của danh họa người Đức Albrecht Dürer trước đây, Dürer cầm một tờ giấy có hình con ruồi thay cho chữ ký.
Người ta thường nói rằng thời kỳ Phục hưng Ý bắt đầu khi nghệ sĩ Cimabue cố gắng đập một con ruồi ra khỏi bức tranh của mình. Vào thế kỷ 16, họa sĩ người Ý Giorgio Vasari, người viết tiểu sử về các nghệ sĩ thời Phục hưng ở Ý, đã kể lại câu chuyện này trong cuốn Lives (1550). Theo đó, Giotto di Bondone, một trong những họa sĩ vĩ đại nhất thời Phục hưng Ý, đã vẽ thêm một con ruồi vào bức tranh của thầy mình là danh họa Giovanni Cimabue. Con ruồi giống thật đến mức Cimabue đã nhiều lần cố gắng xua nó đi.
Con côn trùng sống động như thật này tương phản rõ rệt với những nhân vật lý tưởng của danh họa Cimabue, chủ yếu theo phong cách Byzantine. Với Vasari, đây là khoảnh khắc mở ra thời kỳ Phục hưng Ý, với sự chuyển hướng sang chủ nghĩa hiện thực thông qua các kỹ thuật ảo ảnh. Con ruồi của Giotto là một sự thay đổi rõ rệt so với phong cách Byzantine trước đây.
Tuy nhiên, nếu xem xét kỹ, người ta sẽ thấy có một số chi tiết hư cấu trong câu chuyện của Vasari. Lives vẽ nên một bức tranh đặc biệt về thời kỳ Phục hưng Ý, với xu hướng cường điệu những thành tựu của các nghệ sĩ đến từ thành phố Florence - thiên đường nghệ thuật của Ý, bao gồm cả Giotto. Trên thực tế, con ruồi có thể là một giai thoại không chính xác, có nét tương đồng với câu chuyện của Pliny the Elder (nhà tự nhiên học, nhà văn và nhà nghiên cứu nổi tiếng của La Mã vào thế kỷ 1, tác giả của “Natural History” - một trong những công trình đầu tiên tổng hợp kiến thức tự nhiên thời cổ đại) về họa sĩ Hy Lạp cổ đại Zeuxis, người đã vẽ những quả nho giống hệt như thật đến mức những con chim cũng bị lừa. Có lẽ Vasari đang muốn thể hiện những đặc trưng của thời kỳ Phục hưng: sự hồi sinh và vượt qua những thành tựu trước đây.
Nguồn: The Conversation, The Cultural Me
Bài đăng KH&PT số 1348 (số 24/2025)