Nghiên cứu của Đại học Kinh tế TPHCM cho thấy, trong ngành chế biến thủy sản, chi phí để giảm thêm một đơn vị phát thải đang cao hơn phí bảo vệ môi trường rất nhiều, và điều này có thể khiến các công ty có ít động lực giảm xả thải chất ô nhiễm hơn.
Ô nhiễm nước ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái và là một thách thức lớn, đặc biệt ở các khu vực đang phát triển.
Hai cách tiếp cận chính để kiểm soát ô nhiễm nước bao gồm các cơ chế chỉ huy và kiểm soát (CAC) và các công cụ dựa trên thị trường (MBI). Trọng tâm trong quá trình phát triển và hiệu quả của cả các quy định CAC và MBI là ước tính chi phí giảm thiểu biên (MAC), còn được gọi là giá bóng (shadow price), tức chi phí doanh nghiệp phải bỏ ra để giảm thêm một đơn vị phát thải. Việc ước tính MAC rất quan trọng trong thiết kế các chính sách kiểm soát ô nhiễm nước hiệu quả.
Một nhóm nhà nghiên cứu ở Đại học Kinh tế TP.HCM đã tìm cách ước tính MAC cho ba chất gây ô nhiễm nước là nhu cầu oxy sinh hóa (BOD), nhu cầu oxy hóa học (COD) và tổng chất rắn lơ lửng (TSS) của ngành chế biến thủy sản Việt Nam.
Ngành chế biến thủy sản được lựa chọn do có đóng góp đáng kể cho nền kinh tế Việt Nam, chiếm 3,7% GDP và là ngành xuất khẩu lớn thứ tư với giá trị 7,1 tỷ USD vào năm 2016, sử dụng hơn 4 triệu lao động. Tuy nhiên, ngành này phải đối mặt với những thách thức về ô nhiễm công nghiệp, năng suất thấp và kém hiệu quả, đặc biệt là với 80% doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chính từ 116 nhà máy chế biến thủy sản ở đồng bằng sông Cửu Long. Các công ty có cơ cấu sở hữu đa dạng - bao gồm doanh nghiệp hộ gia đình, doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần nhà nước và công ty cổ phần ngoài nhà nước. Tất cả các công ty đều thực hiện xử lý nước, trong đó 9,4% thuê ngoài bên thứ ba. Khoảng 67,5% số công ty được khảo sát cho biết đã ký một văn bản cam kết tuân thủ các quy định về môi trường, trong khi 36,7% cho biết họ đã từng bị phạt vì xả thải chất gây ô nhiễm nước vượt quá mức nồng độ cho phép. 60% số công ty chỉ dựa vào các công cụ thủ công cho hoạt động của mình, trong khi số còn lại sử dụng các loại máy móc hoặc thiết bị tự động khác. Bên cạnh đó, 67,2% số công ty tham gia khảo sát xác định thị trường mục tiêu của họ là hướng đến xuất khẩu.
Nghiên cứu cho thấy trung bình, một công ty chế biến thủy sản sử dụng khoảng 295.000 m3 nước/năm và thải ra một khối lượng tương tự. Giá trị TSS, BOD và COD trung bình trong nước thải lần lượt là 36, 65 và 40 mg/l. Dựa trên khối lượng nước và các giá trị nồng độ này, tải lượng BOD và COD ước tính lần lượt là khoảng 10,4 và 16,66 tấn/năm, trong khi khối lượng TSS là 10,3 tấn/năm.
MAC trung bình cho các chất BOD, COD và TSS lần lượt là 2.451 USD/tấn, 3.983 USD/tấn và 5.519 USD/tấn - cao hơn nhiều so với phí bảo vệ môi trường hiện tại là 2.000.000 đồng (khoảng 85 USD)/tấn đối với chất COD và 2.400.000 đồng (khoảng 102 USD)/tấn đối với TSS. Nghiên cứu kết luận, việc chi phí để giảm thêm một đơn vị phát thải cao hơn phí bảo vệ môi trường có thể khiến các công ty có ít động lực giảm xả thải chất ô nhiễm hơn.
Ngoài ra, nghiên cứu còn phân tích hồi quy để xác định các yếu tố quyết định MAC. Kết quả chỉ ra, các công ty có những đặc điểm như thâm dụng vốn, sử dụng ít lao động hơn, có cơ cấu sở hữu phức tạp hơn, không nằm dọc bờ biển hoặc bờ sông, hay hướng đến xuất khẩu có MAC thấp hơn đối với cả ba chất gây ô nhiễm nước.
Tuổi của công ty càng thấp thì MAC nhìn chung càng cao vì các công ty mới thành lập có xu hướng áp dụng các công nghệ tiên tiến hơn và ít gây ô nhiễm hơn, dẫn đến MAC cao hơn. MAC của cả ba chất BOD, COD và TSS của công ty TNHH và công ty cổ phần thấp hơn 55-86% so với các doanh nghiệp hộ gia đình, cho thấy các công ty có quy mô lớn hơn và cơ cấu tổ chức phức tạp hơn thường có vị thế tốt hơn để thực hiện các biện pháp giảm ô nhiễm hiệu quả.
Một phát hiện đáng chú ý nữa là có sự khác biệt đáng kể về giá trị bóng của các chất gây ô nhiễm nước giữa các doanh nghiệp. Vì vậy, nếu chỉ áp dụng một tiêu chuẩn thống nhất và thuế môi trường như hiện nay, một số công ty sẽ tuân thủ tương đối dễ dàng, trong khi số khác phải vật lộn để đáp ứng với chi phí tuân thủ cao hơn đáng kể. Tình hình như vậy có thể làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng trong việc phân bổ gánh nặng thuế môi trường giữa các công ty.
Dựa trên những phát hiện này, nhóm nghiên cứu đề xuất phải có các chiến lược thay thế như hệ thống giấy phép có thể giao dịch, cho phép các công ty có MAC thấp hơn bán giấy phép của mình cho những công ty có MAC cao hơn, giúp tối ưu hóa việc phân bổ các nỗ lực giảm ô nhiễm trong toàn ngành. Cách tiếp cận này hứa hẹn sẽ giảm tổng chi phí để đạt được các mục tiêu về môi trường trong khi giải quyết tính không đồng nhất vốn có trong MAC giữa các công ty.
Nghiên cứu được công bố trên Journal of Cleaner Production.
Nguồn: