Các quy định mới về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox) sẽ giúp các startup công nghệ tài chính (Fintech) tại Việt Nam bước ra khỏi "vùng xám pháp lý", tiến vào chặng đường phát triển bền vững hơn, ít chông gai và rủi ro hơn.

Chấm điểm tín dụng là một mô hình mới ở Việt Nam. Ảnh: Fundiin
Chấm điểm tín dụng là một mô hình mới ở Việt Nam. Ảnh: Fundiin

Một không gian an toàn mới

Sandbox là một thuật ngữ kỹ thuật được dùng để chỉ một môi trường cô lập và an toàn, được tạo ra để chạy và kiểm thử các ứng dụng, phần mềm, công nghệ mới trong một thời gian nhất định mà không ảnh hưởng đến hệ thống chính. Môi trường này đặc biệt quan trọng đối với các hoạt động chịu nhiều rủi ro và ảnh hưởng tới nhiều người như tài chính-ngân hàng.

Tuy nhiên, “Chúng ta đang chứng kiến một sự thay đổi lớn trong tư duy của các nhà quản lý,” ông Andy Trần, Giám đốc Tài chính của Zalopay, chia sẻ tại Hội nghị Thượng đỉnh châu Á về Ngân hàng, Tài chính và Bảo hiểm diễn ra tại TP.HCM vào tháng trước.

Ông nhấn mạnh rằng từ trước đến nay, ngành dịch vụ tài chính tại Việt Nam vẫn luôn được kiểm soát và quản lý rất chặt chẽ. Tuy nhiên, môi trường pháp lý đang dần được nới lỏng với sự ra đời của ba sandbox mới là chấm điểm tín dụng (credit scoring), chia sẻ dữ liệu qua giao diện lập trình ứng dụng mở (Open API), và cho vay ngang hàng (P2P lending).

Bắt đầu có hiệu lực vào tháng 7 sắp tới, ba sandbox sẽ cho phép các công ty Fintech Việt Nam triển khai những sản phẩm, dịch vụ của họ trong môi trường được kiểm soát mà không vi phạm pháp luật hay đặt tiền bạc và dữ liệu nhạy cảm của khách hàng vào tình thế rủi ro. Tùy thuộc vào giải pháp và khu vực cụ thể, mỗi công ty Fintech sẽ được thử nghiệm “trong vòng an toàn” tối đa hai năm, kể từ thời điểm Ngân hàng Nhà nước cấp giấy chứng nhận tham gia sandbox.

Trên thực tế, nhiều sản phẩm Fintech đã xuất hiện từ lâu trước khi các sandbox này ra đời. Chúng vận hành trong một môi trường gần như ‘miền Tây hoang dã’, nơi các rủi ro pháp lý và vận hành không được kiểm soát chặt chẽ. Điển hình như mô hình cho vay ngang hàng (P2P lending), vốn thiếu khung pháp lý rõ ràng cho các hợp đồng vay trên nền tảng cũng như cơ chế giám sát hiệu quả. Thực tế này đã dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng — từ huy động vốn trái phép, cho vay ẩn danh đến việc né tránh trách nhiệm bảo vệ người tiêu dùng. Trong nhiều trường hợp, người đi vay rơi vào bẫy lãi suất cao, không rõ danh tính chủ nợ, còn nền tảng thì đứng ngoài các tranh chấp. Ở đầu bên kia của hoạt động, người cho vay cũng phải đối mặt với việc mất trắng tiền khi nền tảng không quản lý tốt việc kết nối cho vay, sinh ra vỡ nợ.

Khi tham gia sandbox, các công ty Fintech có năng lực không chỉ có cơ hội phô diễn khả năng công nghệ và mô hình kinh doanh độc đáo của mình, mà còn xây dựng được uy tín với nhà đầu tư, cơ quan quản lý và người dùng. Vượt qua thời kỳ sandbox sẽ không chỉ là dấu mốc kỹ thuật mà còn là tín hiệu thị trường cho thấy một startup đã đủ độ chín để chơi ở sân lớn.

Mặc dù Chính phủ không đưa ra cơ chế khuyến khích cho các công ty Fintech tham gia sandbox (họ được ưu đãi gì so với những công ty bên ngoài sandbox!?) nhưng bản thân sự minh bạch dường như là một động lực đáng kể với các công ty khởi nghiệp này.

“Thay vì đặt câu hỏi “vào sandbox được lợi gì?”, chúng tôi suy nghĩ theo góc độ khác, “không vào thì mất gì?’. Trong bối cảnh quy định pháp lý về Fintech ở Việt Nam còn đang trong quá trình hoàn thiện thì việc được gắn mác “trong vùng kiểm soát” từ Ngân hàng Nhà nước là một chỉ báo niềm tin mạnh mẽ với các ngân hàng mà chúng tôi tiếp cận”, Thanh Trần, co-founder của một công ty Fintech Mỹ về đánh giá tín dụng đang có mong muốn mở chi nhánh tại TP.HCM chia sẻ.

Theo Nghị định, trong khuôn khổ sandbox, các công ty Fintech phải chịu trách nhiệm xây ra khung quản lý rủi ro và các biện pháp bảo vệ khách hàng của mình. Ngân hàng Nhà nước – cơ quan điều phối các sandbox – sẽ đóng vai trò cấp phép, giám sát và đánh giá mức độ rủi ro, chi phí và hiệu quả theo từng giải pháp.

Cách tiếp cận này buộc các công ty Fintech phải chủ động chịu trách nhiệm với chính sản phẩm của mình, thay vì trông chờ sự hướng dẫn hoặc dẫn dắt từ cơ quan quản lý. Nếu không đáp ứng được các yêu cầu, họ có thể bị loại khỏi sandbox - và dĩ nhiên, bị “nêu tên” trước cộng đồng như một lời cảnh báo.

Khi so sánh với các sandbox đã có ở Đông Nam Á, một số nhà phân tích nhận xét rằng, những sandbox mới của Việt Nam cũng có xu hướng tập trung vào đổi mới sáng tạo (innovation-focused) hơn là chính sách (policy-focused). Nghĩa là chúng đang ưu tiên việc giúp các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo dễ dàng làm việc với cơ quan quản lý để có thể thử nghiệm và điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ theo các quy định hiện hành, thay vì đánh giá xem liệu các quy định có thể thay đổi được không hoặc nên thay đổi như thế nào để phù hợp với các sáng kiến đó.

Dĩ nhiên, việc đề xuất các chính sách quản lý phù hợp cho giai đoạn tiếp theo vẫn sẽ là một nhiệm vụ nằm trong chương trình nghị sự sau khi sandbox kết thúc. Tuy nhiên, theo Nghị định, trong suốt thời gian thử nghiệm, các cơ quan nhà nước sẽ dành nhiều công sức hơn cho việc giám sát liên tục và đánh giá định kỳ các bên tham gia sandbox, nhằm đảm bảo họ tuân thủ các quy tắc đã thỏa thuận và phản ứng kịp thời với các rủi ro mới phát sinh.

Cách tiếp cận này mở ra “vườn hoa đủ sắc” những biện pháp quản lý rủi ro, khi mỗi doanh nghiệp được tự do thử nghiệm cách tiếp cận riêng, sáng tạo và phù hợp với mô hình của mình. Và chính ngành công nghiệp – chứ không phải cơ quan quản lý – sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành nên những chuẩn mực quản lý rủi ro tốt nhất trong tương lai của mỗi lĩnh vực Fintech dựa trên thực tiễn và hiệu quả thực tế.

Tất nhiên, cơ quan quản lý vẫn giữ quyền can thiệp nhất định đối với các ‘vùng nhạy cảm’ – nơi một khi rủi ro lan rộng có thể ảnh hưởng lớn đến người dân và các doanh nghiệp nhỏ. Chẳng hạn, Nghị định Sandbox đã báo trước Ngân hàng Nhà nước sẽ có quyền đặt ra giới hạn dư nợ tối đa cho người vay trong mô hình P2P lending, và quyền yêu cầu toàn bộ dữ liệu khoản vay phải được kết nối với Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia.

Động thái này có lẽ nhằm tránh lặp lại vết xe đổ của Trung Quốc, khi Chính phủ nước này đứng ngoài hoạt động P2P lending trong một thời gian dài, khiến những nền tảng cho vay P2P bùng nổ với tốc độ chóng mặt mà không kiểm soát được dư nợ, thậm chí vận hành theo mô hình lừa đảo Ponzi (lấy tiền của người sau trả cho người trước). Hệ quả là, ít nhất 70% số nền tảng P2P lending của Trung Quốc đã sụp đổ trong giai đoạn 2018-2019, kéo theo hàng triệu nhà đầu tư (người cho vay) bị mất trắng.

Vượt ra ngoài thanh toán

Trong vòng một thập kỷ qua, hệ sinh thái Fintech Việt Nam đã tăng tốc mạnh mẽ, nhờ sự lên ngôi của thanh toán số, ngân hàng di động và công nghệ tài chính mới. Những đổi mới này không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng, mà còn giúp hàng triệu người lần đầu tiên tiếp cận với các dịch vụ tài chính.

Tuy nhiên, đằng sau bức tranh phát triển sôi động đó là một sự lệch pha đáng chú ý. Số liệu cập nhật nhất về bối cảnh Fintech Việt Nam của Nextrans cho biết, tính đến cuối năm 2022, Việt Nam có khoảng 260 công ty Fintech đang hoạt động. Trong số đó, dịch vụ thanh toán chiếm ưu thế với 81 công ty (31%), theo sau là cho vay ngang hàng với 42 công ty (16%), và Blockchain/Crypto với 31 công ty (12%).

Rõ ràng, dòng vốn, sự chú ý của thị trường đang tập trung vào các mảng tương đối đơn giản và ít rủi ro như thanh toán, nơi thị trường dễ tiếp cận, nhu cầu cao, và pháp lý phần nào đã định hình như ví điện tử, QR code, cổng thanh toán tích hợp.

Trong khi đó, các lĩnh vực Fintech khác bao gồm tín dụng, ngân hàng số, quản lý tài sản số, bảo hiểm số hay Regtech vẫn còn khá mờ nhạt, cả về quy mô lẫn mức độ quan tâm của nhà đầu tư lẫn nhà làm chính sách. Nguyên nhân không chỉ nằm ở hạ tầng công nghệ còn hạn chế, mà ở cả khung pháp lý chưa đầy đủ, thiếu các quy định điều tiết rõ ràng. Điều này khiến nhà đầu tư ngần ngại “đốt vốn” vào những cuộc chơi không rõ luật.

Việc phát triển thiên lệch có thể làm chậm lại tiềm năng tăng trưởng của ngành tài chính, đặc biệt khi Việt Nam hướng đến mục tiêu tài chính toàn diện và chuyển đổi số bền vững. Sự ra đời của các sandbox trong những lĩnh vực mới ngoài thanh toán đang phát đi tín hiệu tích cực vào các bước tiến mới.

Thậm chí, nhiều chuyên gia còn giục giã rằng chừng đó vẫn chưa đủ. Họ kỳ vọng sẽ sớm xuất hiện các sandbox chuyên biệt cho lĩnh vực chứng khoán và bảo hiểm – những mảng vốn đang chịu áp lực số hóa nhưng chưa có cơ chế thử nghiệm tương xứng.

Bài đăng KH&PT số 1348 (số 24/2025)