Sau gần sáu năm thai nghén, các cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho fintech trong lĩnh vực ngân hàng đã chính thức được ban hành.

Tại Nghị định số 94/2025/NĐ-CP về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng, Chính phủ cho phép thử nghiệm ba giải pháp sandbox mới: chấm điểm tín dụng (Credit Scoring), chia sẻ dữ liệu qua giao diện lập trình ứng dụng mở (Open API), và cho vay ngang hàng (P2P Lending).

Về cơ bản, chấm điểm tín dụng là một phương pháp phân tích thống kê nhằm đánh giá mức độ uy tín tài chính và khả năng thanh toán của một cá nhân hoặc doanh nghiệp dựa trên các dữ liệu tài chính và hành vi tín dụng của họ. Một người có điểm tín dụng cao sẽ dễ dàng được duyệt vay với lãi suất ưu đãi và ngược lại. Hiện nay, chấm điểm tín dụng vẫn chưa được nhiều ngân hàng tại Việt Nam áp dụng do hạn chế về dữ liệu và năng lực kiểm soát rủi ro. Khi áp dụng chấm điểm tín dụng, nhiều cá nhân và tổ chức sẽ thu được lợi ích - chẳng hạn như rút ngắn thời gian duyệt vay, kể cả với các khoản vay không cần tài sản đảm bảo; dễ dàng tiếp cận lãi suất ưu đãi hoặc hạn mức vay cao hơn. Tuy nhiên, phương pháp này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, như phân biệt đối xử với các nhóm khách hàng (vì dữ liệu bị thiên vị), từ chối cho vay với những người có khả năng trả nợ nhưng thiếu lịch sử tín dụng đầy đủ, cho vay quá dễ làm tăng các "bong bóng" nợ xấu, hoặc đánh giá sai mức độ trả nợ của khách hàng dẫn đến thất thoát doanh thu.

Chia sẻ dữ liệu qua giao diện lập trình ứng dụng mở là một tập hợp các quy tắc và công cụ giúp các ứng dụng, phần mềm khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau dễ dàng, như một cầu nối cho phép các hệ thống “nói chuyện” với nhau. Ví dụ, các ngân hàng trong hệ thống NAPAS mở Open API với các sàn thương mại điện tử cho phép người mua và người bán thanh toán qua mã QR trên hệ thống. Công ty tài chính EVN Finance tích hợp dịch vụ cho vay tiền mặt qua Open API vào ví điện tử MoMo, giúp người dùng vay tiền ngay trên nền tảng MoMo mà không cần chuyển đổi ứng dụng. Hoặc ứng dụng Home Credit hợp tác với Tiki để cung cấp dịch vụ "mua trước, trả sau", cho phép các khách hàng trả góp trực tiếp trên nền tảng thương mại điện tử. Vấn đề chính với các hệ thống Open API là bảo mật và lọt lộ dữ liệu. Khi kết nối với nhiều đối tác bên ngoài, rủi ro lừa đảo, bị tấn công mạng hoặc gian lận tài chính sẽ tăng lên. Hơn nữa, ở Việt Nam hiện chưa có quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật và an ninh thống nhất cho Open API, dẫn đến các hệ thống Open API đang bị phân mảng, gây ra khó khăn trong kết nối và quản lý rủi ro.

Cho vay ngang hàng là hình thức kết nối trực tiếp giữa người cho vay và người vay tiền thông qua một nền tảng trực tuyến, không cần trung gian tài chính truyền thống như ngân hàng hoặc công ty tài chính. Hình thức này giúp người vay tiếp cận vốn nhanh chóng, thủ tục đơn giản và mang lại cơ hội đầu tư với lợi nhuận cao. Tuy nhiên, nó tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn về tín dụng, pháp lý, thanh khoản và độ minh bạch của nền tảng. Đặc biệt, những rủi ro này có thể dẫn đến mất mát tiền bạc nghiêm trọng cho các cá nhân cho vay, như trường hợp sụp đổ của hệ thống cho vay ngang hàng ở Trung Quốc hồi năm 2019, khi nhiều nhà đầu tư mất trắng hàng tỷ USD do các nền tảng phá sản hoặc lừa đảo.

Các sandbox này sẽ có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2025, dưới sự quản lý, cấp phép và theo dõi rủi ro của Ngân hàng Nhà nước.

Thiết lập “vùng an toàn” cho các sản phẩm fintech mới

Trong gần một thập kỷ qua, sự xuất hiện của các fintech đặt ra thách thức cho các cơ quan quản lý nhà nước khi chưa có quy định điều chỉnh các hoạt động này.

Chẳng hạn, một số công ty dùng các app cho vay trực tuyến đội lốt dịch vụ cho vay ngang hàng để trục lợi, dẫn đến các khoản vay với mức lãi suất cao, thậm chí vận hành theo mô hình Ponzi (lấy tiền của người sau trả cho người trước). Bên cạnh đó, các hợp đồng giữa nền tảng và bên đi vay thường thiếu ràng buộc pháp lý và cơ chế giám sát hiệu quả, tạo điều kiện cho các chủ nợ sử dụng các phương thức đòi nợ trái phép như đe dọa, cưỡng đoạt tài sản, thậm chí bắt giữ trái phép.

Vì vậy, việc triển khai ba sandbox mới trong ngành ngân hàng được kỳ vọng sẽ tạo ra những “vùng an toàn” cho cả khách hàng và các tổ chức tài chính, công ty công nghệ trong việc phát triển các sản phẩm mới. Đồng thời, sandbox cho phép các startup fintech thử nghiệm sản phẩm trong môi trường pháp lý minh bạch, giảm rủi ro pháp lý và tăng cơ hội tiếp cận vốn đầu tư.

Các tổ chức tín dụng (ngân hàng, công ty tài chính, quỹ tín dụng v.v), chi nhánh ngân hàng nước ngoài, và công ty cung cấp công nghệ fintech đều có thể tham gia vào sandbox với điều kiện họ phải lập hồ sơ chi tiết về các khía cạnh kỹ thuật và kinh doanh của giải pháp được triển khai, bao gồm:
  • Mô tả về giải pháp fintech, gồm: công nghệ áp dụng; tình trạng triển khai; các biện pháp quản lý rủi ro (liên quan đến bảo mật, gian lận, chống rửa tiền v.v); nhóm khách hàng tiềm năng; các giải pháp để bảo vệ thông tin khách hàng trong quá trình lưu trữ và truyền dữ liệu; v.v
  • Kế hoạch thử nghiệm, gồm: thời gian, không gian và phạm vi dự kiến thử nghiệm; kinh phí dự kiến cho hoạt động thử nghiệm; nguồn lực tham gia thử nghiệm; nguyên tắc trao đổi, báo cáo với Ngân hàng Nhà nước trong giai đoạn thử nghiệm; v.v
  • Hồ sơ nhân sự về các thành viên chủ chốt tham gia triển khai giải pháp fintech,
  • Các giấy tờ pháp lý khác của công ty.
Thời gian thử nghiệm là tối đa hai năm, tính từ thời điểm công ty được Ngân hàng Nhà nước cấp Giấy chứng nhận tham gia cơ chế thử nghiệm. Giấy chứng nhận này có thể được yêu cầu gia hạn tối đa hai lần, mỗi lần không quá một năm, nếu khung pháp lý chính thức cho giải pháp chưa được thiết lập tại thời điểm kết thúc.

Trong thời gian thử nghiệm, các công ty tham gia sandbox có trách nhiệm báo cáo hằng quý với Ngân hàng Nhà nước về các chỉ tiêu vận hành của giải pháp fintech của mình, và bất kỳ rủi ro nào phát sinh đột xuất.

Khi hoàn tất giai đoạn thử nghiệm sandbox, công ty sẽ được cấp Giấy chứng nhận hoàn thành thử nghiệm. Điều này có thể nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và tạo điều kiện cho việc thâm nhập thị trường lâu dài, nhưng đó không phải là giấy phép kinh doanh và cũng không đảm bảo quyền tiếp cận thị trường đầy đủ trong tương lai cho công ty.

Kết quả thử nghiệm các giải pháp fintech trong khuôn khổ sandbox sẽ được sử dụng làm căn cứ thực tiễn để các cơ quan nhà nước có thẩm quyền nghiên cứu, xây dựng và hoàn thiện khung khổ pháp lý, sửa đổi quy định quản lý liên quan (nếu cần).


Sandbox là một cơ chế thử nghiệm an toàn, giúp các công ty kiểm tra và phát triển sản phẩm mới trong môi trường được giám sát chặt chẽ, không ảnh hưởng đến hệ thống chính, đồng thời đánh giá rủi ro và lợi ích của sản phẩm trước khi đưa ra thị trường rộng rãi.

Trước thử nghiệm sandbox trong lĩnh vực fintech kể trên, Việt Nam đã triển khai một số sandbox trong các lĩnh vực khác như:

- Sandbox cho taxi công nghệ (từ 1/2016 đến 1/2018) và Mobile Money (từ 3/2021 đến 12/2024). Tuy nhiên, một số chuyên gia nhận định rằng đây không phải là những 'sandbox' đúng nghĩa vì không thực sự “miễn trừ” quy định pháp luật nào cho các doanh nghiệp tham gia.

- Sandbox cho phương tiện bay không người lái (UAV) và xe tự hành (AGV) do TP.HCM cấp phép triển khai trong Khu Công viên phần mềm Quang Trung và Khu Công nghệ cao TP.HCM, bắt đầu từ tháng 11/2024.

Hiện nay, cả ba thành phố lớn - Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM - đều đang trong quá trình đề xuất một loạt sandbox nhắm đến các hướng phát triển mũi nhọn của riêng mình, sau khi được trao thêm quyền tự chủ về hành chính, tài chính và các chính sách đặc thù của địa phương.


Tin đăng KH&PT số 1348 (số 24/2025)