Các nhà khoa học đã tìm hiểu những thách thức đặt ra đối với việc loại bỏ điện than ở Indonesia và Việt Nam, đồng thời đề ra chiến lược giúp hai nước vượt qua những thách thức này.
Việc loại bỏ hoàn toàn điện than đóng vai trò hết sức quan trọng để đạt được các thỏa thuận về khí hậu, đặc biệt tại hai nước sản xuất điện than lớn nhất Đông Nam Á là Indonesia và Việt Nam. Mặc dù cả hai quốc gia đều cam kết thực hiện Tuyên bố toàn cầu về chuyển đổi điện than sang năng lượng sạch năm 2021, việc biến các cam kết thành hành động vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể.
Theo dữ liệu từ Global Energy Monitor, sản lượng điện than của hai nước vẫn tiếp tục tăng khá nhanh kể từ sau năm 2021 - từ 22,6 GW năm 2021 lên 27,1 GW năm 2024 với Việt Nam; và từ 39,8 GW năm 2021 lên 56,6 GW với Indonesia - trong khi gần như chưa giải thể [1] được bất kỳ nhà máy nhiệt điện than nào.
Trong một nghiên cứu mới trên tạp chí Energy for Sustainable Development, TS. Đỗ Nam Thắng, Trường Chính sách Công Crawford thuộc Đại học Quốc gia Úc, và cộng sự đã tìm hiểu những thách thức đặt ra đối với việc loại bỏ điện than tại Indonesia và Việt Nam và đề ra chiến lược giúp hai nước vượt qua những thách thức này, dựa trên phỏng vấn nhiều chuyên gia từ các cơ quan chính phủ, viện nghiên cứu, tổ chức xã hội dân sự, tổ chức quốc tế và các ngành công nghiệp.
Ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng sạch
Kết quả cho thấy, hơn 80% số người được phỏng vấn ở cả Indonesia và Việt Nam đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo. Theo đó, năng lượng tái tạo sẽ dần thay thế điện than một cách tự nhiên khi việc sử dụng năng lượng tái tạo phát triển và phổ biến hơn. Con đường này sẽ hiệu quả về mặt chi phí do chi phí phát triển các nguồn năng lượng như mặt trời và gió đang giảm nhanh chóng. Nếu được quản lý tốt, các nguồn điện sạch sẽ làm giảm nguy cơ thiếu điện và mất ổn định hệ thống cũng như nguy cơ kháng cự từ các ngành công nghiệp và cộng đồng phụ thuộc vào than.
Trong đó, năng lượng mặt trời là ứng viên hứa hẹn nhất ở cả hai quốc gia. Chỉ tính các dự án có chi phí năng lượng quy dẫn [2] dưới 150 USD/MWh vào năm 2018, tiềm năng của điện mặt trời quang điện (PV) khoảng 1.052 GW ở Indonesia (gấp 13 lần công suất điện lắp đặt của cả nước vào năm 2022) và khoảng 2.847 GW ở Việt Nam (gấp 36 lần).
Các nguồn điện tiềm năng khác được đề cập bao gồm điện địa nhiệt và thủy điện cho Indonesia; điện gió ngoài khơi và trên bờ và và khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) nhập khẩu cho Việt Nam; và khí đốt tự nhiên trong nước cho cả hai quốc gia. Các chuyên gia Việt Nam thể hiện sự cởi mở hơn với các công nghệ khác như điện hạt nhân, hydro và thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS), nhưng vẫn còn băn khoăn về tỷ lệ giảm CO2 tiềm năng từ CCUS.
Các chuyên gia đề xuất kết hợp các chính sách để thúc đẩy việc sử dụng năng lượng sạch, trong đó có định giá điện linh hoạt hơn và triển khai các chương trình tiêu chuẩn danh mục đầu tư năng lượng tái tạo bắt buộc. Giá điện ưu đãi có thể thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo đang trong giai đoạn đầu hoặc có rủi ro lớn như điện gió ngoài khơi và điện địa nhiệt. Hình thức đấu giá ngược [3]cũng có thể được áp dụng để mua các nguồn năng lượng sạch giá rẻ. Cuối cùng, cả Indonesia và Việt Nam đều sẽ được hưởng lợi từ việc ban hành các quy định minh bạch và ổn định để tăng cường sự chắc chắn cho các nhà đầu tư vào năng lượng sạch.
Việt Nam được đánh giá có khả năng tiến bộ nhanh hơn Indonesia. Tỷ trọng điện phi hóa thạch của Việt Nam trong cơ cấu điện đã đạt khoảng 50% vào năm 2022, trong khi tỷ lệ này của Indonesia chỉ ở mức khoảng 20%. Việt Nam cũng có môi trường đầu tư tương đối thuận lợi hơn cho năng lượng tái tạo. Năm 2021, Việt Nam có tên trong top 40 quốc gia về Chỉ số Hấp dẫn Quốc gia về Năng lượng Tái tạo, trong khi Indonesia vắng mặt. Năm 2021, Việt Nam lại vào top 5 quốc gia toàn cầu về cải thiện nhanh chóng năng lượng tái tạo, đạt 84/100 điểm trong Chỉ số Quy định về Năng lượng Bền vững của Ngân hàng Thế giới, trong khi Indonesia chỉ đạt điểm 56/100.
Bên cạnh việc phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng sạch, các chuyên gia đề xuất hai quốc gia ngừng xây dựng các nhà máy điện than mới. Việc không bổ sung thêm nhà máy điện than sẽ giảm thiểu nguy cơ chúng trở thành tài sản bị mắc kẹt trong tương lai và giải phóng nguồn lực cho các giải pháp làm sạch. Nguyên tắc này không mới, nhưng nó đòi hỏi sự quan tâm về mặt chính sách, đặc biệt liên quan đến vấn đề các nhà máy điện than tự dùng [4]ở Indonesia, vốn đang tăng nhanh chóng.
Ngoài ra, nên tránh tập trung quá mức vào việc đóng cửa các nhà máy điện than hiện có do chi phí liên quan. Tính đến năm 2023, độ tuổi trung bình của các nhà máy điện than tại Indonesia là 10 năm và của Việt Nam là 11 năm - được coi là tương đối “non trẻ”. Chi phí ước tính để ngừng hoạt động 1 GW điện than và thay thế bằng năng lượng sạch là khoảng 1,9 tỷ USD hoặc cao hơn, nghĩa là Indonesia và Việt Nam sẽ lần lượt cần ít nhất 114 tỷ USD và 57 tỷ USD để ngừng hoạt động các nhà máy điện than hiện tại và đang được xây dựng, đồng thời chuyển đổi sang năng lượng sạch. Việc đóng cửa đột ngột cũng dễ khiến giá điện tăng đột biến và làm ảnh hưởng đến độ ổn định của nguồn cung điện. Tuy nhiên, vẫn cần tránh duy trì điện than quá lâu.
Xây dựng sự ủng hộ về chính trị, xã hội và từ các ngành công nghiệp
Những người được phỏng vấn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu hút sự ủng hộ về chính trị, xã hội và từ các ngành công nghiệp ở cả hai quốc gia bằng cách tập trung làm nổi bật ba lợi ích của loại bỏ điện than là giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí, đảm bảo sự hỗ trợ quốc tế, và giúp giảm thiểu các hậu quả của biến đổi khí hậu. Quá trình chuyển đổi năng lượng cũng là cơ hội để áp dụng và tích hợp các công nghệ hiện đại như PV, pin và các công cụ quản lý lưới điện.
Tiến hành các nghiên cứu đánh giá chi tiết về tác động kinh tế - xã hội của quá trình chuyển đổi sang năng lượng sạch có thể giúp xây dựng các chiến lược thích ứng tại địa phương. Cần có các kế hoạch toàn diện cho quá trình chuyển đổi việc làm để giành được sự ủng hộ từ người lao động và các cộng đồng phụ thuộc vào ngành than. Một trọng tâm khác là truyền thông hiệu quả để công chúng hiểu và chấp nhận những biến động tiềm ẩn về giá điện, bao gồm cả khả năng tăng giá trong ngắn hạn. Ngoài ra, nên đẩy mạnh hợp tác với các ngành công nghiệp và tập đoàn tư nhân để khuyến khích họ đầu tư vào năng lượng sạch.
Việc duy trì sự ủng hộ chính trị cũng là điều tối quan trọng, đặc biệt ở các quốc gia mà chính phủ có vai trò lớn trong lĩnh vực năng lượng như Indonesia và Việt Nam. Một chuyên gia được phỏng vấn khẳng định chính phủ đóng vai trò then chốt, “đảm nhận vai trò chỉ đạo, trong khi xã hội dân sự và ngành công nghiệp cung cấp hỗ trợ” trong quá trình chuyển đổi năng lượng ở Việt Nam.
Định giá carbon
Định giá carbon - cơ chế kinh tế nhằm đưa chi phí môi trường của phát thải carbon vào quyết định sản xuất, tiêu dùng, đầu tư - đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy năng lượng tái tạo và giảm phụ thuộc vào than đá ở cả hai quốc gia. Tuy nhiên, rất khó để đạt mức giá carbon đủ cao để cơ chế này thực sự phát huy tác dụng trong việc khuyến khích giảm phát thải và phát triển công nghệ sạch. Vì vậy, nên áp dụng định giá carbon cùng với các công cụ chính sách khác như giao dịch phát thải - ETS hay thuế carbon để tạo ra một hệ thống toàn diện để giảm phát thải.
Cả Indonesia và Việt Nam đều đã thiết lập khuôn khổ pháp lý cho định giá carbon. Indonesia đã ban hành Quy định Tổng thống số 98/2021 về định giá carbon vào năm 2021, trong khi Việt Nam đã đưa chương trình giao dịch phát thải - ETS (và ngầm định là thuế carbon) vào Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020. ETS của Việt Nam dự kiến sẽ trải qua giai đoạn thí điểm từ năm 2025 - 2027 trước khi chính thức triển khai vào năm 2028.
Tuy nhiên, một số chuyên gia được phỏng vấn đánh giá các thiết kế đề xuất cho ETS tại Indonesia có vẻ quá phức tạp và có thể sẽ bị chậm trễ trong triển khai.
Các chuyên gia cũng tin rằng các biện pháp khí hậu liên quan đến thương mại quốc tế như cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU sẽ tạo thêm động lực cho định giá carbon. Cả hai nước đều đang có những ngành sản xuất phát thải cao như ngành công nghiệp thép, nhôm và xi măng, và CBAM có thể làm giảm khả năng cạnh tranh thương mại của những ngành này. Bằng cách áp đặt giá carbon, Việt Nam và Indonesia có thể giảm thiểu tác động của CBAM, đồng thời tạo ra doanh thu để tái đầu tư vào nền kinh tế, bao gồm cả quá trình chuyển đổi năng lượng.
Tăng cường hợp tác quốc tế
Khoảng 80% số người được phỏng vấn ở hai nước cho rằng nguồn tài chính ưu đãi nước ngoài sẽ đóng một vai trò quan trọng, trong đó nên ưu tiên đầu tư vào năng lượng sạch, phát triển hệ thống lưu trữ năng lượng và củng cố lưới điện cũng như đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho thương mại điện xuyên biên giới.
Trong số các cơ chế hợp tác quốc tế, Quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) được đánh giá là hứa hẹn nhất. Những người được phỏng vấn tin rằng “để làm cho chiếc bánh JETP trở nên dễ tiêu hóa” và thậm chí “ngon”, cả các nước tiếp nhận và các đối tác quốc tế đều phải nỗ lực hơn. Các quốc gia tiếp nhận có thể áp dụng các biện pháp giảm thiểu rủi ro cho các khoản đầu tư năng lượng sạch để giải phóng nguồn tài trợ từ khu vực tư nhân, ví dụ bằng cách cung cấp bảo lãnh chính phủ cho các dự án quan trọng, trong khi các đối tác quốc tế cần nâng cao tỷ lệ tài trợ trong các JETP và đưa ra các điều khoản cho vay rất ưu đãi. Hơn nữa, nước tiếp nhận mong muốn có thể duy trì quyền tự chủ để tự vạch ra lộ trình của mình mà không bị áp lực quá mức từ các đối tác quốc tế.
Thúc đẩy hợp tác khu vực và song phương thông qua trao đổi thông tin và chia sẻ kinh nghiệm cũng là ưu tiên hàng đầu, theo đánh giá của các chuyên gia được phỏng vấn. Indonesia và Việt Nam đã bắt đầu học hỏi lẫn nhau, khi hai nước thường xuyên coi các kế hoạch của nước kia như một điểm tham chiếu khi cân nhắc chính sách khí hậu, và Ban Thư ký JETP của hai nước thường xuyên trao đổi ý tưởng và cập nhật, cho thấy có nhiều tiềm năng hợp tác song phương giữa hai nước.
-----
[1] Giải thể (retire) một nhà máy nhiệt điện than bao gồm ngừng hoạt động vĩnh viễn, xử lý chất ô nhiễm, phá dỡ kết cấu, và khôi phục mặt bằng để sử dụng cho mục đích khác.
[2] Chi phí trung bình để sản xuất một đơn vị điện năng trong suốt vòng đời của một dự án năng lượng, bao gồm tất cả chi phí đầu tư, vận hành, bảo trì và nhiên liệu.
[3] Đấu giá ngược trong mua bán điện là hình thức mà nhiều nhà cung cấp điện cạnh tranh với nhau để đưa ra mức giá thấp nhất cho một đơn vị điện.
[4] Nhà máy điện tự dùng sản xuất điện để phục vụ hoạt động của một công ty hay tập đoàn duy nhất và không đấu nối với lưới điện công cộng.
Nguồn: