Thường được trích dẫn là người đã sáng chế ra máy in vào thế kỷ 15, Julian Gutenberg đã tạo ra một cuộc cách mạng trong công nghệ in ấn, cho phép sản xuất hàng loạt sách và phổ biến kiến thức nhanh chóng trên khắp châu Âu. Tuy nhiên, lịch sử ngành in đã bắt đầu từ rất lâu trước thời kỳ của Gutenberg.

Julian Gutenberg và mô hình máy in do ông sáng chế. Ảnh: Wikimedia.
Julian Gutenberg và mô hình máy in do ông sáng chế. Ảnh: Wikimedia.

Nghề in xuất hiện sớm nhất ở Trung Quốc

Gần 600 năm trước khi chiếc máy in đầu tiên của Gutenberg ra đời, các nhà sư Trung Quốc đã biết cách sao chép những cuốn sách bằng phương pháp in khối, hay in mộc bản. Người thợ khắc các nét chữ, hình vẽ lên một tấm gỗ. Phần có chữ sẽ nổi lên cao, phần không chữ được khoét lõm xuống. Khi in, người ta phủ một lớp mực mỏng trên bề mặt tấm gỗ, sau đó đặt tờ giấy lên và dùng một thanh gỗ đã mài nhẵn gạt nhẹ phía trên tờ giấy. Bản khắc gỗ có nhược điểm là nếu hỏng một từ hoặc một ký tự thì phải làm lại cả khuôn in.

Một trong những cuốn sách lâu đời nhất được in theo kiểu này là Kinh Kim Cương, hay Kinh Kim Cang. Đây là một văn bản của Phật giáo Đại thừa có niên đại vào năm 868 trong triều đại nhà Đường ở Trung Quốc. Nó ghi chép lại những bài giảng, giáo lý tôn của Đức Phật. Cuốn sách được giấu kín bên trong một hang động tại thành phố Đôn Hoàng (Trung Quốc) gần một nghìn năm trước khi được phát hiện vào năm 1900. Hiện nay, người ta cất giữ và bảo quản nó tại Thư viện Anh ở London.

Vào thế kỷ thứ 8, các thợ in tư nhân tại Nhật Bản và Triều Tiên đã sử dụng cả bản khắc gỗ và bản khắc kim loại để sao chép các chuyên luận và sách lịch sử Phật giáo, Đạo giáo.

Một tiến bộ quan trọng đối với kỹ thuật in khối xảy ra vào đầu thế kỷ 11, khi một nông dân Trung Quốc tên là Tất Thăng (Bi Sheng) đã phát triển công nghệ in chữ rời (movable type) đầu tiên trên thế giới. Phương pháp in khéo léo của Tất Thăng được ghi chép đầy đủ bởi một học giả sống cùng thời với ông tên là Shen Kuo. Trong tác phẩm “Dream Pool Essays” viết vào thế kỷ 11, Kuo giải thích, Tất Thăng đã tạo ra hàng trăm chữ rời riêng lẻ bằng đất sét nung. Loại mực Sheng sử dụng là hỗn hợp của nhựa thông, sáp và tro giấy. Khi muốn sao chép một quyển sách, Tất Thăng sẽ nhặt từng chữ, xếp trên một mặt phẳng trong khuôn để tạo ra các câu rồi thực hiện việc in giống kỹ thuật in mộc bản. Sau khi in xong, ông có thể gỡ các chữ ra và dùng chúng để sắp xếp in một quyển sách khác. Kuo cho biết, phương pháp của Tất Thăng có thể dùng để in hàng nghìn bản sao của một tài liệu khá nhanh.

Vào thế kỷ 14, Wang Chen, một nhà phát minh sống trong triều đại nhà Nguyên ở Trung Quốc, đã tạo ra bộ chữ in rời bằng gỗ để xuất bản tập sách về nông nghiệp có tựa đề “Nung Shu”. Phương pháp in của Chen nhanh chóng trở nên nổi tiếng và được dùng để sao chép các tài liệu trong nhiều thế kỷ sau đó. Người Trung Quốc cũng sử dụng chữ rời kim loại, làm từ đồng hoặc thiếc, để in sách và tiền giấy cho đến ít nhất là thế kỷ 18.

Các bằng chứng lịch sử cho thấy, chữ in rời làm bằng kim loại cũng phát triển độc lập tại Triều Tiên vào cuối thế kỷ 14. Năm 1377, một nhà sư Triều Tiên tên là Baegun đã in một tài liệu ghi chép các luận thuyết và bài giảng Đạo Phật bằng cách sử dụng chữ rời kim loại. Cuốn sách gồm hai tập của Baegun có tựa đề “Jikji” là cuốn sách lâu đời nhất thế giới in bằng công nghệ này. Một tập của tác phẩm Jikji đang được bảo quản tại Thư viện Quốc gia Pháp.

Mặc dù công nghệ in chữ rời đạt được nhiều thành công ban đầu, nhưng phương pháp in này tại châu Á không trở nên phổ biến một cách nhanh chóng giống như nó đã làm ở châu Âu. Nguyên nhân có thể là do sự phức tạp của hệ thống chữ viết của người châu Á. Không giống hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái ngắn gọn của nhiều ngôn ngữ phương Tây, tiếng Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên được tạo thành từ hàng nghìn ký tự. Trong đó mỗi ký tự phải được đúc riêng để in bằng phương pháp chữ rời. Một nhiệm vụ khó khăn như vậy đã khiến kỹ thuật in mộc bản là sự lựa chọn hiệu quả hơn cho việc in ấn đối với các ngôn ngữ này.

Máy in đầu tiên trong lịch sử

Ngược lại, người châu Âu đã chuyển sang sử dụng phương pháp in chữ rời rất nhanh chóng. Trước khi máy in của Gutenberg ra đời vào khoảng giữa năm 1440 và 1450, hầu hết các sách ở châu Âu được in bằng các bản khắc gỗ, tương tự như phương pháp mà người Trung Quốc dùng để in Kinh Kim Cương. Đối với những quyển sách không thể sao chép bằng kỹ thuật in mộc bản, người ta sẽ sao chép chúng cẩn thận bằng tay. Cả hai cách làm nói trên đều tốn rất nhiều công sức, kết quả là sách ở châu Âu rất đắt và ít người đủ khả năng mua chúng.

Giữa thế kỷ 15, Johannes Gutenberg (1389 – 1468), một thợ kim hoàn và thợ thủ công sống ở Strasbourg (Đức), đã tìm cách phát triển một phương pháp in mới hiệu quả hơn.
Giống như Tất Thăng, Wang Chen và Baegun, Gutenberg xác định rằng muốn tăng tốc quá trình in, ông cần phải chia nhỏ bản khắc gỗ thông thường thành những thành phần riêng lẻ bao gồm chữ thường, chữ in hoa, dấu chấm câu…Ông đúc các chữ cái và ký hiệu thành những khối kim loại tách rời làm từ chì, antimon và thiếc. Ông cũng tạo ra loại mực của riêng mình bằng cách sử dụng dầu hạt lanh và bồ hóng – một sự cải tiến so với các loại mực nước ở Trung Quốc.

Nhưng điều khiến Gutenberg trở nên khác biệt so với những người tiền nhiệm ở châu Á là việc ông sáng chế thành công một cỗ máy có thể cơ khí hóa việc chuyển mực in từ chữ rời kim loại sang giấy. Sau khi quan sát và mô phỏng theo cơ chế trục vít (screw) được tìm thấy trong máy ép rượu, máy ép giấy và máy ép lanh, Gutenberg đã phát triển một máy in hoàn toàn phù hợp cho việc in ấn, mang lại hiệu quả hơn nhiều so với khi thực hiện công việc bằng tay như trước đó. Lần đầu tiên trong lịch sử, sách có thể được sản xuất hàng loạt, với chi phí chỉ bằng một phần rất nhỏ so với các phương pháp in thông thường.

Sau khi ra đời hơn 40 năm, phương pháp in chữ rời nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu với hơn 20 triệu cuốn sách được xuất bản. Nó đã thực sự tạo ra một cuộc cách mạng truyền thông vào thời điểm đó. Có thể nói, đây chính là phát minh mở ra một thời kỳ mới trong nền văn minh châu Âu: thời kỳ Phục Hưng.